| 51 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
|
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
140/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 52 |
Cơ sở sx kinh doanh giò chả Vũ Thị Kim Thanh |
27A8014106 |
Số 50, đường Ngô Sỹ Liên, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
06/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 53 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
|
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
153/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 54 |
cơ sở chê biến giò chả Phan thị Thảo |
27A8017709 |
Số nhà 23, ngõ 6B, Đào Tấn, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
108/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 55 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Văn Trung |
27A8013802 |
Xóm , xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
220/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 56 |
Hộ sản xuất Nguyễn Xuân Tân |
27A8014476 |
Xóm 3, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
50/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 57 |
cơ sở chế biến giò chả Ngọc Châu |
27A8020811 |
Số 24 Phạm Ngọc Thạch, khối Tân phúc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
15/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 58 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Ngọc Bình |
278013717 |
Khối Vĩnh Mỹ, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
185/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 59 |
cơ sở chế biến giò chả trần Tuấn Anh |
27A8020381 |
Số 3, ngõ 62 đường Trần Nhật Duật, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
09/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 60 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Công Cương |
27A8017662 |
Số nhà 20, ngõ 8, đường Mai Hắc Đế, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
71/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 61 |
Công ty cổ phần Dịch vụ Thành Nam |
2900983818 |
Số 01, ngõ 01, đường Phan Thúc Trực, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
77/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 62 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Đình Chế |
|
Số 02, ngõ 40, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
201/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 63 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Hiệp |
27A8018232 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
221/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 64 |
Cơ sở sản xuất giò, chả Dương Thị Phượng |
27A8013723 |
Số 22, ngõ 44, đường Hồ Phi Tích, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
46/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 65 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lê Thị Hồng Bảy |
27A8013686 |
Khối Vĩnh Quang, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
171/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 66 |
Cơ sở chế biến thực phẩm Hưng Phát |
|
Số 41, Đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
41/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 67 |
Cơ sở sản xuất giò chả Võ Thị Năm |
|
Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
02/2014/GCN- QLCL |
B |
| 68 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Quốc Trị |
|
Phường Lê Mao, thành phố Vinh |
83/2013/GCN- QLCL |
B |
| 69 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lê Văn Trường |
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
205/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 70 |
Cơ sở sản xuất kinh doanh giò chả Phạm Thị Hoa |
|
Hoà Tây, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
71/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 71 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thanh Hải |
27H80000654 |
Hoà Trung, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
59/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 72 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga |
27p8001307 |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
112/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 73 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Hoàng |
27p8002259 |
Khối 14, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
102/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 74 |
cơ sở chế biến giò chả Ngũ Văn Đào |
27p8001854 |
Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
117/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 75 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thịnh |
27p8001606 |
Khối 7, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
118/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 76 |
cơ sở chế biến giò chả Võ Thị Minh |
27T8000512 |
Khối Tân Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
106/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 77 |
cơ sở chế biến giò chả Hà Thị Hồng |
296/HKD |
Khối Tân Phú, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
107/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 78 |
Phạm Văn Mỹ |
27T8001275 |
Khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
30/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 79 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Mạnh |
27T8001886 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
163/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 80 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Xuân Vinh |
27i80001883 |
Khối Tân Liên, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
269/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 81 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hiệp |
27T8001251 |
Tổ 6, khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
143/2016/NNPTNT-NA |
B |
| 82 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Huyền |
27I8002022 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
08/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 83 |
Cơ sở Trần Thị Kim Lan |
27T8001404 |
Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
223/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 84 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Hạnh |
27j8002498 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
137/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 85 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Hương |
1640 |
Xóm Tiền Phong II, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
57/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 86 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh giò chả Nguyễn Đình Hà |
27I8000658 |
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
84/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 87 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Hồng Lợi |
27I8000071 |
Khối 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
85/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 88 |
cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
27i1003986 |
Xóm 11, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu |
22/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 89 |
Cơ sở chế biến giò chả i Nghĩa Xuyên |
27i8002468 |
Khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
118/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 90 |
Cơ sở chế biến giò chả Bùi Văn Trung |
27i800262 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
82/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 91 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Lài |
27i8002666 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
83/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 92 |
cơ sở chế biến giò chả Ngô Thị Lĩnh |
27I8004364 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
105/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 93 |
Cơ sở chế biến giò chả Hiền Đông |
27i8002693 |
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
65/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 94 |
Cơ sở chế biến giò chả Hương Thảo |
27I8002646 |
Xóm 8, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
54/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 95 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Kim Tuyết |
27i8000383 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
18/2015/NNPTNT-NA |
B |
| 96 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Kim |
27f8018819 |
Khối Hợp châu, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
003/2017/NNPTNT-NA |
B |
| 97 |
Phan Thị Hoài |
27C000283 |
Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - huyện Quế Phong - Nghệ An, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
030/2019/NNPTNT-NA |
B |
| 98 |
cơ sở chế biến giò chả Hoàng Thị Hằng |
27Q00005671 |
Khối 5, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
109/2018/NNPTNT-NA |
B |
| 99 |
HỘ KINH DOANH AN BÌNH TÂM |
27Q00005903 |
Khối 6, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
016/2019/NNPTNT-NA |
B |
| 100 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn thị Hồng |
27Q00003804/2014 |
Xóm 9, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc |
71/2018/NNPTNT-NA |
B |