Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
451 Nguyễn Xuân Bá Nghi Lộc-Nghệ An 28/02/1965 A2 20 10
452 Lê Đình An Văn Sơn-Đô Lương-Nghệ An 28/02/1965 A2 22 3
453 Lương Văn Hoạch Châu Cường-Quỳ Châu-Nghệ An 28/02/1965 A2 22 9
454 Lò Văn Lót Mường Chà-TX Sơn La-Sơn La 28/02/1965 A2 25 6
455 Nguyễn Văn Chá Thanh Hồng-Thanh Hà-Hải Dương 28/02/1965 A2 28 6
456 Phạm Văn Thượng Ngọc Châu-Nam Sách-Hải Dương 28/02/1965 A8 28 24
457 Đặng Ngọc Luật Xuân Hoà-Thư Trì-Thái Bình 28/02/1965 A8 33 23
458 Nguyễn Hữu Tác Hải Thượng-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 09/03/1965 A8 33 22
459 Trần Trọng Cầu Thanh Hưng-Thanh chương-Nghệ An 15/03/1965 A8 30 24
460 Nguyễn Văn Hoán Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 18/03/1965 A2 28 5
461 Mạc Tiến Thường Quỳnh Hồng-Quỳnh Lưu-Nghệ An 18/03/1965 A8 29 23
462 Lương Ngọc Quyền Ngọc Linh-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 19/03/1965 A2 25 4
463 Lê Trọng Ngọ Bắc Sơn_Đô Lương-Nghệ An 21/03/1965 A4 10 11
464 Nguyễn Kim Hảo Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An 21/03/1965 A4 14 12
465 Trần Đăng Tợi Hoà Sơn-Đô Lương-Nghệ An 25/03/1965 A8 31 22
466 Lương Thanh Xuân Sơn La-Văn Chấn-Yên Bái 31/03/1965 A2 3 9
467 Hoàng Minh Hơn Xuân Thái-Nghĩa Đàn-Nghệ An 31/03/1965 A2 4 2
468 Nguyễn Văn Xương Quỳnh Diện-Quỳnh Lưu-Nghệ An 31/03/1965 A2 5 9
469 Nguyễn Văn Chất Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An 31/03/1965 A2 7 6
470 Nguyễn Khắc Bảy Thái Yên-Đức Thọ-Hà Tĩnh 31/03/1965 A2 8 7
471 Nguyễn Văn Sáu Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An 31/03/1965 A2 10 10
472 Dương Văn Uyển Hà Dương-Hà Trung-Thanh Hóa 31/03/1965 A2 11 10
473 Nguyễn Hữu Cơ Diễn Ngọc-Diễn Châu-Nghệ An 31/03/1965 A2 12 7
474 Nguyễn Phi Hái Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 31/03/1965 A2 13 6
475 Hoàng Văn Yên Tứ Lô-Văn Chấn-Yên Bái 31/03/1965 A2 22 8
476 Hà Quốc Uấn Tứ La-Văn Chấn-Yên Bái 31/03/1965 A2 23 3
477 Võ Văn Ưu Nghi Thịnh-Nghi Lộc-Nghệ An 31/03/1965 A2 23 5
478 Lê Văn Duật Phúc Thành-Yên Thành-Nghệ An 31/03/1965 A2 25 1
479 Nguyễn Văn Thống Đức Diên-Đức Thọ-Hà Tĩnh 31/03/1965 A2 29 5
480 Nguyễn Hữu Niên Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An 31/03/1965 A2 30 5
481 Hồ Phục Tốn Hậu Quỳnh-Quỳnh Lưu-Nghệ An 31/03/1965 A8 32 23
482 Nguyễn Như Trân Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1940 04/04/1965 B10 8 4
483 Đỗ Tiến Thư Bình Khánh-Quốc Oai-Hà Nội 05/04/1965 A3 14 19
484 Nguyễn Thị Thuận Nam Sơn-Đô Lương-Nghệ An 14/04/1965 A8 18 17
485 Nguyễn Như Đìu Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An 20/04/1965 A2 1 11
486 Đặng Văn Khanh Mỹ Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/04/1965 A2 6 9
487 Long Xuân Sơn Thạch Ngàn-Con Cuông-Nghệ An 30/04/1965 A2 14 8
488 Nguyễn Văn Nghinh Văn Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/04/1965 A2 18 10
489 Nguyễn Thế Thơn Thượng Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/04/1965 A2 31 2
490 Cao Tiến Thu Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 05/05/1965 A8 30 23
491 Lưu Xuân Tác Quảng An-Tây Hồ-Hà Nội 07/05/1965 A5 12 17
492 Vi Nhật Linh Yên Na-Tương Dương-Nghệ An 19/05/1965 A2 19 9
493 Đặng Văn Hương Tân Việt-Bình Giang-Hải Dương 19/05/1965 A3 10 23
494 Hoàng Đình Phương Thanh Giang-Thanh chương-Nghệ An 23/05/1965 A8 20 27
495 Hồ Đình Phê Lưu Sơn-Đô Lương-Nghệ An 24/05/1965 A2 24 5
496 Hoàng Phú Thọ Nghi Khánh-Nghi Lộc-Nghệ An 28/05/1965 A4 14 14
497 Phạm Văn Liên Mường Khê-Hương Chiêng-Thanh Hóa 31/05/1965 A2 7 7
498 Cà Văn Hôm Chiềng Khoang-Thuận Châu-Sơn La 31/05/1965 A2 9 10
499 Nguyễn Bá Xuân Thanh Lộc-Thanh Chương-Nghệ An 03/06/1965 A3 16 32
500 Trần Quốc Hinh Trực Đại-Trực Ninh-Nam Định 03/06/1965 A8 26 29
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây