STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 2 | |||
5102 | Nguyễn Đình Mộc | Thụy Thanh-Thái Thụy-Thái Bình | B2 | 10 | 3 | ||
5103 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 4 | |||
5104 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 5 | |||
5105 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 6 | |||
5106 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 7 | |||
5107 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 9 | |||
5108 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 10 | |||
5109 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 11 | |||
5110 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 12 | |||
5111 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 13 | |||
5112 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 14 | |||
5113 | Hà Văn Chai | Nậm Nhé -Mường Nhí-Điện Biên | B2 | 10 | 15 | ||
5114 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 16 | |||
5115 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 18 | |||
5116 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 19 | |||
5117 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 20 | |||
5118 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 21 | |||
5119 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 22 | |||
5120 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 23 | |||
5121 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 24 | |||
5122 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 25 | |||
5123 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 26 | |||
5124 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 27 | |||
5125 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 28 | |||
5126 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 29 | |||
5127 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 30 | |||
5128 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 31 | |||
5129 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 32 | |||
5130 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 33 | |||
5131 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 34 | |||
5132 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 35 | |||
5133 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 36 | |||
5134 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 37 | |||
5135 | Mai Văn Tĩnh | Hợp Hoà-Sơn Dương-Tuyên Quang | B2 | 10 | 38 | ||
5136 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 39 | |||
5137 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 40 | |||
5138 | Lê Đức Trọng | Chí Đám-Đoan Hùng-Phú Thọ | B2 | 10 | 41 | ||
5139 | Chưa biết tên | B2 | 10 | 42 | |||
5140 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 1 | |||
5141 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 2 | |||
5142 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 7 | |||
5143 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 10 | |||
5144 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 11 | |||
5145 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 12 | |||
5146 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 13 | |||
5147 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 14 | |||
5148 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 15 | |||
5149 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 16 | |||
5150 | Chưa biết tên | B2 | 11 | 17 |