STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 30 | |||
5202 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 31 | |||
5203 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 32 | |||
5204 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 33 | |||
5205 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 34 | |||
5206 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 35 | |||
5207 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 36 | |||
5208 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 37 | |||
5209 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 38 | |||
5210 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 39 | |||
5211 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 40 | |||
5212 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 41 | |||
5213 | Chưa biết tên | B2 | 12 | 42 | |||
5214 | Bùi Văn Lạn | Trung Sơn-Trung Lương-Hoà Bình | B2 | 13 | 1 | ||
5215 | Tân | B2 | 13 | 2 | |||
5216 | Đoàn Văn Mười | Khánh Trung-Yên Khánh-Ninh Bình | B2 | 13 | 3 | ||
5217 | Nguyễn Thanh Sơn | Hợp Kim-Kim Bôi-Hoà Bình | B2 | 13 | 4 | ||
5218 | Nguyễn Trọng Thịnh | B2 | 13 | 6 | |||
5219 | Lương Văn Phải | Tràng An-Bình Lục-Hà Nam | B2 | 13 | 9 | ||
5220 | Nguyễn Đức Bành | B2 | 13 | 10 | |||
5221 | Lê Văn Vi | Yên Giang-Yên Hưng-Quảng Ninh | B2 | 13 | 11 | ||
5222 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 12 | |||
5223 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 14 | |||
5224 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 15 | |||
5225 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 16 | |||
5226 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 17 | |||
5227 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 19 | |||
5228 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 20 | |||
5229 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 22 | |||
5230 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 23 | |||
5231 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 24 | |||
5232 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 25 | |||
5233 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 26 | |||
5234 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 27 | |||
5235 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 28 | |||
5236 | Yên | B2 | 13 | 29 | |||
5237 | Lương Đào Vĩnh | Đồng Thành-Vũ Thư-Thái Bình | B2 | 13 | 30 | ||
5238 | Trần Đức Tuyên | Tx. Hòa Hậu-Lý Nhân-Hà Nam | B2 | 13 | 31 | ||
5239 | Kiệm | B2 | 13 | 32 | |||
5240 | Nguyễn Văn Tiến | Nam Lợi-Nam Trực-Nam Định | B2 | 13 | 33 | ||
5241 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 34 | |||
5242 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 35 | |||
5243 | Trần Huy Chữ | Tân Mỹ-Hưng Hà-Thái Bình | B2 | 13 | 36 | ||
5244 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 37 | |||
5245 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 38 | |||
5246 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 39 | |||
5247 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 40 | |||
5248 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 41 | |||
5249 | Chưa biết tên | B2 | 13 | 42 | |||
5250 | Đào Mạnh Đức | B2 | 14 | 1 |