STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5251 | Diệp Văn Phúc | Đạo Trù-Tam Đảo-Vĩnh Phúc | B2 | 14 | 2 | ||
5252 | Lê Văn Quyến | Đại Xuân-Quế Võ-Bắc Ninh | B2 | 14 | 3 | ||
5253 | Lê Quang Tựa | Thanh Nghị-Thanh Liêm-Hà Nam | B2 | 14 | 4 | ||
5254 | Nguyễn Văn châu | B2 | 14 | 6 | |||
5255 | Lê Văn Mỹ | Tx. Phú Thọ-Phú THọ | B2 | 14 | 7 | ||
5256 | Nguyễn Đức Toàn | Nguyên Lý-Lý Nhân-Hà Nam | B2 | 14 | 8 | ||
5257 | Xuân Chăn | B2 | 14 | 9 | |||
5258 | Nguyễn Trọng Mạc | C6-12/3 | B2 | 14 | 10 | ||
5259 | Đinh Công Cớt | Gia Trấn-Gia Viễn-Ninh Bình | B2 | 14 | 11 | ||
5260 | Nguyễn Văn Đàm | B2 | 14 | 12 | |||
5261 | Trần Căn | B2 | 14 | 14 | |||
5262 | Nguyễn Văn Khoát | C5-D5 | B2 | 14 | 16 | ||
5263 | Nguyễn Văn Vượng | B2 | 14 | 17 | |||
5264 | Thái Quang Sơn | Thủy Lôi-Kim Bảng-Hà Nam | B2 | 14 | 18 | ||
5265 | Trần Quang Đính | Mỹ Phúc-Mỹ Lộc-Nam Định | B2 | 14 | 19 | ||
5266 | Đinh Văn Vân | Sơn Thành-Nho Quan-Ninh Bình | B2 | 14 | 20 | ||
5267 | Đỗ Quang Hưng | Quốc Tuất-An Hải-Hải Phòng | B2 | 14 | 21 | ||
5268 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 23 | |||
5269 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 24 | |||
5270 | Trần Đại Thuần | Bình Dương-Đông Triều-Quảng Ninh | B2 | 14 | 25 | ||
5271 | Phạm Hữu Lập | An Tràng-Quỳnh Phụ-Thái Bình | B2 | 14 | 26 | ||
5272 | Dậu | C25-E2 | B2 | 14 | 28 | ||
5273 | Nguyễn Văn Khương | Liên Vỹ-Liên Hưng-Quảng Ninh | B2 | 14 | 29 | ||
5274 | Nguyễn Hữu Hảo | Phụ Khánh-Hạ Hòa-Phú THọ | B2 | 14 | 31 | ||
5275 | Lê Văn Thắng | C5-D6 | B2 | 14 | 33 | ||
5276 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 34 | |||
5277 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 35 | |||
5278 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 36 | |||
5279 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 37 | |||
5280 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 38 | |||
5281 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 39 | |||
5282 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 40 | |||
5283 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 41 | |||
5284 | Chưa biết tên | B2 | 14 | 42 | |||
5285 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 1 | |||
5286 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 2 | |||
5287 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 3 | |||
5288 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 4 | |||
5289 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 5 | |||
5290 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 6 | |||
5291 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 7 | |||
5292 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 8 | |||
5293 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 9 | |||
5294 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 10 | |||
5295 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 11 | |||
5296 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 12 | |||
5297 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 13 | |||
5298 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 14 | |||
5299 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 15 | |||
5300 | Chưa biết tên | B3 | 1 | 16 |