STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5351 | Chưa biết tên | B3 | 3 | 21 | |||
5352 | Chưa biết tên | B3 | 3 | 22 | |||
5353 | Chưa biết tên | B3 | 3 | 23 | |||
5354 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 1 | |||
5355 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 2 | |||
5356 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 3 | |||
5357 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 4 | |||
5358 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 5 | |||
5359 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 6 | |||
5360 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 7 | |||
5361 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 8 | |||
5362 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 9 | |||
5363 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 10 | |||
5364 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 11 | |||
5365 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 12 | |||
5366 | ái | B3 | 4 | 13 | |||
5367 | Thảo | B3 | 4 | 14 | |||
5368 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 15 | |||
5369 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 16 | |||
5370 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 17 | |||
5371 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 18 | |||
5372 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 19 | |||
5373 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 20 | |||
5374 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 21 | |||
5375 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 22 | |||
5376 | Chưa biết tên | B3 | 4 | 23 | |||
5377 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 1 | |||
5378 | Hà Văn Trọng | Như Thủy-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | B3 | 5 | 2 | ||
5379 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 3 | |||
5380 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 4 | |||
5381 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 5 | |||
5382 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 6 | |||
5383 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 7 | |||
5384 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 8 | |||
5385 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 9 | |||
5386 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 10 | |||
5387 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 11 | |||
5388 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 12 | |||
5389 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 13 | |||
5390 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 14 | |||
5391 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 15 | |||
5392 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 16 | |||
5393 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 17 | |||
5394 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 18 | |||
5395 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 19 | |||
5396 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 20 | |||
5397 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 21 | |||
5398 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 22 | |||
5399 | Chưa biết tên | B3 | 5 | 23 | |||
5400 | Chưa biết tên | B3 | 6 | 1 |