Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
501 Nguyễn Viết Sắc Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An 18/06/1965 A2 30 14
502 Hoàng Thanh Hải Thanh Bình-Thanh Hà-Hải Dương 30/06/1965 A8 32 25
503 Nguyễn Ngô Bách Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1942 05/07/1965 B10 6 1
504 Sa Đình Mộc Mỹ Lương-Yên Lập-Phú Thọ 17/07/1965 A4 6 15
505 Trần Văn Lô Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 23/08/1965 B7 1 18
506 Vũ Văn My Tân Triều-Thanh Trì-Hà Nội 29/08/1965 A3 8 12
507 Nguyễn Văn Cầu Mai Dịch-Từ Liêm-Cầu Giấy-Hà Nội 29/08/1965 A3 10 13
508 Nguyễn Bá Vinh Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 29/08/1965 A4 2 12
509 Nguyễn Hữu Sửu Ngọc Sơn-Chương Mỹ-Hà Nội 03/09/1965 A4 12 21
510 Nguyễn Cảnh Sáu Thanh phong-Thanh Chương-Nghệ An 19/09/1965 A6 2 10
511 Nguyễn Khắc Hiền Thanh Hà-Thanh Chương-Nghệ An 22/09/1965 A4 15 21
512 Bùi Nghiêm Ninh Giang-Gia Khánh-Ninh Bình 01/10/1965 A2 22 6
513 Đặng Đình Thung Đại Lộ Ninh Sở-Thường Tín-Hà Nội 01/10/1965 A2 24 4
514 Ngô Thế Chu Tâm Hưng-Lạng Giang-Bắc Giang 18/10/1965 A8 28 22
515 Hà Huy Hiếu Điện Hồng-Điện Bàn-Quảng Nam 22/10/1965 A4 7 31
516 Lê Văn Hiên Xuân Phú-Yên Dũng-Bắc Giang 31/10/1965 A2 14 9
517 Hoàng Đình Nhâm Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An 31/10/1965 A2 28 3
518 Hồ A Vù Na Hơ Tinh-Mù Cang Chải-Yên Bái 01/11/1965 A2 15 5
519 Hoàng Ngọc Truyện Lạc Sơn-Đô Lương-Nghệ an 05/11/1965 A4 9 14
520 Đặng Ngọc Inh Sơn La-Văn Chắn-Yên Bái 11/11/1965 A2 14 4
521 Ngô Xuân Cư Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương 12/11/1965 A3 10 18
522 Nguyễn Văn Tiệp Nhổ âm-Tân Yên-Bắc Giang 22/11/1965 A4 6 22
523 Nguyễn Văn Mậu Mỹ Thành-Yên Thành-Nghệ An 24/11/1965 A2 27 1
524 Cà Văn Hao Chiềng Khoang-Thuận Châu-Sơn La 30/11/1965 A3 13 24
525 Nguyễn Hữu Định Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1931 14/12/1965 B10 9 12
526 Bùi Văn Biển Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 30/12/1965 A4 10 14
527 Phạn Văn Đắc Thanh Long-Thanh Chương-Nghệ An 24/01/1966 A4 6 10
528 Nguyễn Hữu Đạt Yên Tiến-Ý Yên-Nam Định 11/02/1966 A4 13 31
529 Lê Thanh Xuân Vĩnh An-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 28/02/1966 A8 27 28
530 Nguyễn Công Hiến Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An 01/03/1966 A4 8 6
531 Nguyễn Văn Cung Hồng Viên-Tiên Hưng-Thái Bình 01/03/1966 A8 30 25
532 Vũ Văn Tý Khánh Cú-Yên Khánh-Ninh Bình 03/03/1966 A8 19 29
533 Nguyễn Văn Định Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 12/03/1966 A2 0 2
534 Võ Thừa Hành Thanh Hưng-Cái Bè-Bến Tre 22/03/1966 A4 1 32
535 Nguyễn Đình Liễu Hoà Sơn-Đô Lương-Nghệ An 22/03/1966 A4 12 14
536 Nguyễn Khắc Khanh Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 22/03/1966 B7 3 18
537 Cao Xuân Tuấn Diễn Minh-Diễn Châu-Nghệ An 25/03/1966 A8 20 29
538 Nguyễn Hồng Lam Diễn Trường-Diễn Châu-Nghệ An 25/03/1966 A8 22 30
539 Nguyễn Xuân Huân Đức yên-Đức Thọ-Hà Tĩnh 27/03/1966 A8 13 30
540 Trương Văn Điêu Tam Hợp-Quỳ Hợp-Nghệ An 02/04/1966 A4 1 6
541 Nguyễn Văn Nhung 03/04/1966 A8 1 14
542 Nguyễn Hữu Định Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 09/04/1966 B13 14 3
543 Phan Duy Kiên Diễn Lộc-Diễn Châu-Nghệ An 13/04/1966 A4 3 5
544 Nguyễn Văn Đương Hưng Chính-Hưng Nguyên-Nghệ An 17/04/1966 A4 13 8
545 Vũ Xuân Đào Diễn Cát-Diễn Châu-Nghệ An 17/04/1966 A4 16 4
546 Đậu Công Yên Diễn Thành-Diễn Châu-Nghệ An 18/04/1966 A4 16 7
547 Phạm Ngọc Tư Nam Thái-Nam Đàn-Nghệ An 20/04/1966 A4 12 7
548 Hoàng Văn Tuyết Lê Hồ-Kim Bảng-Hà Nam 21/04/1966 A4 16 3
549 Bùi Minh Sơn Kỳ Thọ-Ngọc Lại-Thanh Hóa 22/04/1966 A4 1 20
550 Phạm Xuân Thuỷ Vũ Tân-Vũ Tiên-Thái Bình 22/04/1966 A4 4 19
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây