STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 18 | |||
5602 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 19 | |||
5603 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 20 | |||
5604 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 21 | |||
5605 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 22 | |||
5606 | Chưa biết tên | B3 | 14 | 23 | |||
5607 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 1 | |||
5608 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 2 | |||
5609 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 4 | |||
5610 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 6 | |||
5611 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 10 | |||
5612 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 11 | |||
5613 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 12 | |||
5614 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 13 | |||
5615 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 14 | |||
5616 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 15 | |||
5617 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 17 | |||
5618 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 19 | |||
5619 | Khúc Văn Lập | Ninh Giang-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | B4 | 1 | 20 | ||
5620 | Trần Ngọc Hưng | B4 | 1 | 25 | |||
5621 | Phong Bầu Bàn | B4 | 1 | 29 | |||
5622 | Đoan | B4 | 1 | 30 | |||
5623 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 31 | |||
5624 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 32 | |||
5625 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 33 | |||
5626 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 34 | |||
5627 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 35 | |||
5628 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 36 | |||
5629 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 37 | |||
5630 | Chưa biết tên | B4 | 1 | 38 | |||
5631 | Nguyễn Đức Hiền | Thiệu Toản-Thiệu Hoá-Thanh Hóa | B4 | 2 | 1 | ||
5632 | Lương Văn Vịnh | Như Cố-Phú Lương-Thái Nguyên | B4 | 2 | 2 | ||
5633 | Vũ Văn Trịnh | Liêm Cần-Thanh Liên-Hà Nam | B4 | 2 | 3 | ||
5634 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 4 | |||
5635 | Vũ Văn Tụng | Đồng Bật-Phú Lương-Thái Nguyên | B4 | 2 | 5 | ||
5636 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 7 | |||
5637 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 8 | |||
5638 | Bùi Đức Lập | Tp. Giàng-Bảo Yên-Lào Cai | B4 | 2 | 9 | ||
5639 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 10 | |||
5640 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 11 | |||
5641 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 12 | |||
5642 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 13 | |||
5643 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 14 | |||
5644 | Nguyễn Đức Nghiêm | Phụ Lỗ-Phụ Ninh-Phú Thọ | B4 | 2 | 15 | ||
5645 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 16 | |||
5646 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 17 | |||
5647 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 18 | |||
5648 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 19 | |||
5649 | Chưa biết tên | B4 | 2 | 20 | |||
5650 | Nguyễn Quang Phường | Tam Đa-Yên Phong-Bắc Ninh | B4 | 2 | 21 |