5651 |
Cường |
C3-D4-E2 |
|
|
B4 |
2 |
22 |
5652 |
Trần hữu Cường |
Văn Bình-Thường Tín-Hà Nội |
|
|
B4 |
2 |
23 |
5653 |
Lê Đại Hành |
Thanh Nguyên-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
|
B4 |
2 |
24 |
5654 |
Đặng Văn Nhọt |
Phúc Xen-Quảng Yên-Cao Bằng |
|
|
B4 |
2 |
25 |
5655 |
Ngô Thế Thắng |
Tam Giảng-Yên Phong-Bắc Ninh |
|
|
B4 |
2 |
26 |
5656 |
Nguyễn Đình Hồng |
|
|
|
B4 |
2 |
27 |
5657 |
Phạm Văn Luân |
Ninh Lý-Hoa Lư-Ninh Bình |
|
|
B4 |
2 |
28 |
5658 |
Phạm Văn Thắng |
Cam Đường-Bảo Thắng-Lào Cai |
|
|
B4 |
2 |
29 |
5659 |
Hoàng Trọng Tạc |
Trường Minh-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
|
B4 |
2 |
30 |
5660 |
Cống Bầu Bàng |
|
|
|
B4 |
2 |
31 |
5661 |
Hà Văn Páo |
C6-D2-E174 |
|
|
B4 |
2 |
32 |
5662 |
Lê Văn Thăng |
TT. Hà Lầm-Hòn Gai-Quảng Ninh |
|
|
B4 |
2 |
33 |
5663 |
Trần Văn Bình |
C7-D2-E174 |
|
|
B4 |
2 |
34 |
5664 |
Bùi Ngọc Biên |
Gia Phong-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
|
B4 |
2 |
35 |
5665 |
Đoán |
C8-D4-E2 |
|
|
B4 |
2 |
36 |
5666 |
Lê Văn Khẩn |
C9-D6-E2-E312 |
|
|
B4 |
3 |
1 |
5667 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
2 |
5668 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
3 |
5669 |
Bình |
|
|
|
B4 |
3 |
4 |
5670 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
5 |
5671 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
7 |
5672 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
8 |
5673 |
Lưu Thiện Đệ |
|
|
|
B4 |
3 |
9 |
5674 |
Bạch X - Buồng |
|
|
|
B4 |
3 |
10 |
5675 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
11 |
5676 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
12 |
5677 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
13 |
5678 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
14 |
5679 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
15 |
5680 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
16 |
5681 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
17 |
5682 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
18 |
5683 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
3 |
19 |
5684 |
Hoàng |
|
|
|
B4 |
3 |
21 |
5685 |
Huỳnh Huy Tuyên |
C3-D2-E2 |
|
|
B4 |
3 |
22 |
5686 |
Hành |
|
|
|
B4 |
3 |
23 |
5687 |
Nguyễn Xuân Tạo |
Tây Giang-Tiện Hải-Thái Bình |
|
|
B4 |
3 |
25 |
5688 |
Nguyễn Văn Tường |
Đại Xuân-Quế Võ-Bắc Ninh |
|
|
B4 |
3 |
26 |
5689 |
Trương Mạnh Quyền |
Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
|
B4 |
3 |
27 |
5690 |
Trần Quang Ân |
Kim Chính-Kim Sơn-Ninh Bình |
|
|
B4 |
3 |
28 |
5691 |
Đoàn Đắc Môn |
Phú Hòa-Lương Đài-Bắc Ninh |
|
|
B4 |
3 |
29 |
5692 |
Nguyễn Khắc Lộc |
Mỹ Xá-TP. Nam Định-Nam Định |
|
|
B4 |
3 |
31 |
5693 |
Vũ Quang Hưng |
Tam Đường-TX. Lào Cai-Lào Cai |
|
|
B4 |
3 |
33 |
5694 |
nguyễn Thị Bình |
C3-D2-E179 |
|
|
B4 |
3 |
34 |
5695 |
Thân Văn Bàn |
|
|
|
B4 |
3 |
35 |
5696 |
Nguyễn Duy Hảo |
Sơn Tiến-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
|
B4 |
3 |
37 |
5697 |
Thu |
C9-D6-E2 |
|
|
B4 |
3 |
38 |
5698 |
Lê Văn Cát |
Lạng Phong-Nho Quan-Ninh Bình |
|
|
B4 |
4 |
1 |
5699 |
Hoàng Chung ấn |
Thanh Hà-Thanh Ba-Phú Thọ |
|
|
B4 |
4 |
2 |
5700 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B4 |
4 |
3 |