STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 4 | |||
5702 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 5 | |||
5703 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 6 | |||
5704 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 7 | |||
5705 | Trần Văn Thìn | Hợp Châu-Tam Đảo-Vĩnh Phúc | B4 | 4 | 12 | ||
5706 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 13 | |||
5707 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 14 | |||
5708 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 15 | |||
5709 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 16 | |||
5710 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 17 | |||
5711 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 18 | |||
5712 | Chưa biết tên | B4 | 4 | 19 | |||
5713 | Cả | C1 | B4 | 4 | 21 | ||
5714 | Nhọtm | B4 | 4 | 23 | |||
5715 | Báo | C6-E11-D2 | B4 | 4 | 24 | ||
5716 | Thiều Quang Đào | Đồng Luân-Thanh Thủy-Phú Thọ | B4 | 4 | 25 | ||
5717 | Mai Văn Thuận | Yên Nhân-Yên Mô-Ninh Bình | B4 | 4 | 28 | ||
5718 | Lê Văn Huệ | D bộ 2 | B4 | 4 | 29 | ||
5719 | Đinh Văn Quế | C1-D6-E2 | B4 | 4 | 30 | ||
5720 | Đậu | B4 | 4 | 33 | |||
5721 | Bạc Cầm Đính | B4 | 4 | 36 | |||
5722 | Phùng Văn Căn | Đông Thái-Ba Vì-Hà Nội | B4 | 5 | 1 | ||
5723 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 2 | |||
5724 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 3 | |||
5725 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 4 | |||
5726 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 5 | |||
5727 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 6 | |||
5728 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 7 | |||
5729 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 8 | |||
5730 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 9 | |||
5731 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 10 | |||
5732 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 12 | |||
5733 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 13 | |||
5734 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 14 | |||
5735 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 15 | |||
5736 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 16 | |||
5737 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 17 | |||
5738 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 18 | |||
5739 | Sắc | B4 | 5 | 19 | |||
5740 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 20 | |||
5741 | Hinh | C4-D19 | B4 | 5 | 21 | ||
5742 | Phạm Viết Cầu | Trần Hưng Đạo-T.p Nam Định-Nam Định | B4 | 5 | 23 | ||
5743 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 24 | |||
5744 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 25 | |||
5745 | Trần Văn Hoa | Nghi Tiến-Nghi Lộc-Nghệ An | B4 | 5 | 28 | ||
5746 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 29 | |||
5747 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 30 | |||
5748 | Đỗ Xuân Mão | Vĩnh Ninh-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | B4 | 5 | 31 | ||
5749 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 32 | |||
5750 | Chưa biết tên | B4 | 5 | 33 |