STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 17 | |||
5802 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 18 | |||
5803 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 19 | |||
5804 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 21 | |||
5805 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 24 | |||
5806 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 26 | |||
5807 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 27 | |||
5808 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 28 | |||
5809 | Vũ Văn Đăng | Ninh Thắng-Hoa Lư-Ninh Bình | B4 | 7 | 29 | ||
5810 | Trần Xuân Trường | Mỹ Thuận-Mỹ Lợi-Nam ĐỊNH | B4 | 7 | 30 | ||
5811 | Nguyễn Hữu Thú | Cảm Đình-Phú Thọ-Hà Nội | B4 | 7 | 31 | ||
5812 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 33 | |||
5813 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 34 | |||
5814 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 36 | |||
5815 | Hoàng Văn Đường | Bản Hốc-Đà Vi Na Hoàng-Tuyên Quang | B4 | 7 | 37 | ||
5816 | Chưa biết tên | B4 | 7 | 38 | |||
5817 | Long | B4 | 8 | 1 | |||
5818 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 2 | |||
5819 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 4 | |||
5820 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 5 | |||
5821 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 6 | |||
5822 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 7 | |||
5823 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 8 | |||
5824 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 9 | |||
5825 | Hoàng Văn Yên | B4 | 8 | 10 | |||
5826 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 11 | |||
5827 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 12 | |||
5828 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 13 | |||
5829 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 14 | |||
5830 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 15 | |||
5831 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 16 | |||
5832 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 17 | |||
5833 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 18 | |||
5834 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 19 | |||
5835 | Như Văn Thoát | Binh Hưng-Yên Thọ-Ý Yên-Nam Định | B4 | 8 | 20 | ||
5836 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 21 | |||
5837 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 22 | |||
5838 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 23 | |||
5839 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 24 | |||
5840 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 25 | |||
5841 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 26 | |||
5842 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 28 | |||
5843 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 29 | |||
5844 | Văn Thế Bài | Cổ Nhuế-Từ Liêm-Hà Nội | B4 | 8 | 30 | ||
5845 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 32 | |||
5846 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 33 | |||
5847 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 34 | |||
5848 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 36 | |||
5849 | Chưa biết tên | B4 | 8 | 37 | |||
5850 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 1 |