551 |
Trần Đình Thi |
Hoài Đức-Hà Nội |
|
22/04/1966 |
A4 |
13 |
20 |
552 |
Hà Ngọc Lùng |
Tân Tiến-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
22/04/1966 |
A4 |
15 |
20 |
553 |
Lương Văn Kính |
Ngô Quyền-Thanh Viên-Hải Phòng |
|
22/04/1966 |
A4 |
16 |
20 |
554 |
Nguyễn Văn Hườn |
Hội sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
23/04/1966 |
A2 |
2 |
1 |
555 |
Bành Quang Thiều |
Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An |
|
23/04/1966 |
A4 |
1 |
5 |
556 |
Đỗ Văn Khiêm |
Trung Kiều-Văn Lâm-Hưng Yên |
|
23/04/1966 |
A4 |
4 |
2 |
557 |
Nguyễn Văn Quý |
Sơn Hải-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
23/04/1966 |
A4 |
13 |
5 |
558 |
Lê Văn Huy |
Vũ Hợp-Vũ Tiên-Thái Bình |
|
24/04/1966 |
A4 |
11 |
20 |
559 |
Trần Văn Loan |
Diễn Trung-Diễn Châu-Nghệ An |
|
07/05/1966 |
A2 |
2 |
16 |
560 |
Ngô Xuân Tiến |
Châu Quang-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
07/05/1966 |
A4 |
4 |
3 |
561 |
Trần Học Sỹ |
Đức Xá-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
08/05/1966 |
A4 |
9 |
8 |
562 |
Chu Văn Tương |
Diễn Tường-Diễn Châu-Nghệ An |
|
12/05/1966 |
A4 |
2 |
2 |
563 |
Lê Hồng Phan |
Nam Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
12/05/1966 |
A4 |
9 |
20 |
564 |
Bùi Văn Luận |
Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
18/05/1966 |
A4 |
7 |
20 |
565 |
Nguyễn Văn Thìn |
Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/05/1966 |
A4 |
2 |
3 |
566 |
Hồ Văn Ninh |
Diễn Trường-Diễn Châu-Nghệ An |
|
20/05/1966 |
A4 |
15 |
4 |
567 |
Nguyễn Văn Giám |
Khánh Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
24/05/1966 |
A8 |
29 |
31 |
568 |
Bùi Xuân Trọng |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
31/05/1966 |
A2 |
6 |
1 |
569 |
Phạm Thị Trinh |
Vân Tải-Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
02/06/1966 |
A3 |
11 |
10 |
570 |
Phạm Tùng |
Thạch Bình-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
08/06/1966 |
A4 |
5 |
20 |
571 |
Phạm Văn Lạc |
Đô Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
08/06/1966 |
A4 |
9 |
11 |
572 |
Nguyễn Văn Hạ |
Quỳnh Lập-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
16/06/1966 |
A4 |
1 |
7 |
573 |
Hoàng Sỹ Canh |
Yên Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/06/1966 |
A4 |
3 |
7 |
574 |
Nguyễn Cao Sơn |
Thuận Sơn-Đô Lương-NGhệ An |
|
18/06/1966 |
A4 |
3 |
3 |
575 |
Đặng Văn Thích |
Quỳnh Hồng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/06/1966 |
A4 |
6 |
3 |
576 |
Đặng Văn Thích |
Quỳnh Hồng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/06/1966 |
A4 |
8 |
4 |
577 |
Phạm Văn Chấn |
Viết Hòa-Khoái Châu-hưng Yên |
|
19/06/1966 |
A4 |
12 |
4 |
578 |
Nguyễn Hữu Pha |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
23/06/1966 |
A2 |
0 |
9 |
579 |
Ngô Công Tam |
Xã Nam Thanh/Huyện Nam Đàn/Tỉnh Nghệ An |
1947 |
25/06/1966 |
A4 |
3 |
6 |
580 |
Thái Bá Thịnh |
Diễn Thành-Diễn Châu-Nghệ An |
|
25/06/1966 |
A4 |
9 |
5 |
581 |
Lang Văn Toàn |
Châu Cường-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
25/06/1966 |
A4 |
11 |
17 |
582 |
Phạm Văn Cam |
Xuân Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
25/06/1966 |
A4 |
12 |
3 |
583 |
Phạm Văn Cam |
Xuân Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
25/06/1966 |
A4 |
13 |
4 |
584 |
Nguyễn Văn Ba |
Nam Mỹ-Nam Đàn-Nghệ An |
|
25/06/1966 |
A4 |
15 |
7 |
585 |
Lê Khánh Mại |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1937 |
27/06/1966 |
B10 |
4 |
6 |
586 |
Đồ Công Đích |
Tân Phú-Quốc Oai-Hà Nội |
|
05/07/1966 |
B5 |
3 |
9 |
587 |
Lê Xuân Thái |
Nghĩa thái-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
08/07/1966 |
A4 |
11 |
10 |
588 |
Vi Hồng Vinh |
Tam Thái-Tương Dương-Nghệ An |
|
12/07/1966 |
A4 |
3 |
20 |
589 |
Nguyễn Thiên Hoà |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/07/1966 |
B5 |
1 |
29 |
590 |
Nguyễn Hữu Vu |
Thạch Đài-T.Hà-Hà Tĩnh |
|
19/07/1966 |
B5 |
3 |
13 |
591 |
Phạm Văn Minh |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
21/07/1966 |
B8 |
4 |
21 |
592 |
Nguyễn Bá Hoa |
Nghi Phong-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
26/07/1966 |
A4 |
12 |
11 |
593 |
Trần Văn Long |
Hà Huy Tập-Vinh-Nghệ An |
|
26/07/1966 |
A6 |
3 |
14 |
594 |
Phạm Văn Hạ |
Yên Kỳ-Hạ Hoà-Phú Thọ |
|
26/07/1966 |
A8 |
37 |
25 |
595 |
Phạm Văn Tuy |
Phố Thái-TX Cao Bằng-Cao Bằng |
|
31/07/1966 |
A8 |
36 |
25 |
596 |
Nguyễn Sỹ Chương |
Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
07/08/1966 |
A4 |
10 |
4 |
597 |
Đậu Trọng Khoa |
Đại Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
11/08/1966 |
A4 |
14 |
6 |
598 |
Phạm Văn Tiết |
Hiến Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
11/08/1966 |
A4 |
14 |
7 |
599 |
Nguyễn Văn Liệu |
Tào Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/08/1966 |
A4 |
10 |
13 |
600 |
Hà Văn Hồ |
Phú Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
17/08/1966 |
A4 |
10 |
24 |