STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6251 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 29 | |||
6252 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 30 | |||
6253 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 31 | |||
6254 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 33 | |||
6255 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 34 | |||
6256 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 35 | |||
6257 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 36 | |||
6258 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 37 | |||
6259 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 39 | |||
6260 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 40 | |||
6261 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 41 | |||
6262 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 42 | |||
6263 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 43 | |||
6264 | Chưa biết tên | B5 | 10 | ||||
6265 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 1 | |||
6266 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 2 | |||
6267 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 3 | |||
6268 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 4 | |||
6269 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 5 | |||
6270 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 6 | |||
6271 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 7 | |||
6272 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 8 | |||
6273 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 9 | |||
6274 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 10 | |||
6275 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 11 | |||
6276 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 12 | |||
6277 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 13 | |||
6278 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 14 | |||
6279 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 15 | |||
6280 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 16 | |||
6281 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 17 | |||
6282 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 18 | |||
6283 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 19 | |||
6284 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 20 | |||
6285 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 21 | |||
6286 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 22 | |||
6287 | Nguyễn Tiến Tĩnh | B5 | 10 | 23 | |||
6288 | Đỗ Văn Vàn | Thái Học-Thái Thụy-Thái Bình | B5 | 10 | 25 | ||
6289 | Nguyễn Hữu Hiền | Đông Cường-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | B5 | 10 | 27 | ||
6290 | Nguyễn Văn Loan | Phú Lộc-Phù Ninh-Phú Thọ | B5 | 10 | 28 | ||
6291 | Thảnh | B5 | 10 | 29 | |||
6292 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 30 | |||
6293 | Phùng Ngọc Khê | TP. Lạng Sơn-Lạng Sơn | B5 | 10 | 31 | ||
6294 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 33 | |||
6295 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 34 | |||
6296 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 35 | |||
6297 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 36 | |||
6298 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 37 | |||
6299 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 39 | |||
6300 | Chưa biết tên | B5 | 10 | 40 |