| 601 |
Lê Như Sáu |
Thanh Tường-Thanh Chương-Nghệ An |
|
17/08/1966 |
A4 |
14 |
5 |
| 602 |
Nguyễn Trọng Cúc |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
15/07/1943 |
29/08/1966 |
B10 |
6 |
6 |
| 603 |
Binh Văn Cẩn |
Minh Dân-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
04/09/1966 |
A4 |
13 |
6 |
| 604 |
Nguyễn Văn Liệu |
Phúc Sơn--Anh Sơn-Nghệ An |
1948 |
09/09/1966 |
B10 |
7 |
3 |
| 605 |
Mai Hồng Thanh |
Hà Giang-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
16/09/1966 |
A4 |
16 |
5 |
| 606 |
Nguyễn Trọng Tính |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
18/09/1966 |
A4 |
3 |
4 |
| 607 |
Nguyễn Hữu Đường |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1926 |
29/09/1966 |
B10 |
5 |
3 |
| 608 |
Nguyễn Văn Lợi |
Hưng Thông-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
10/10/1966 |
A4 |
1 |
3 |
| 609 |
Nguyễn Văn Hợi |
Vũ Minh-Thị Trấn Bắc Thái |
|
22/10/1966 |
A4 |
9 |
4 |
| 610 |
Hoàng Văn Trân |
Hợp Thành-yên Thành-Nghệ An |
|
06/11/1966 |
A4 |
7 |
4 |
| 611 |
Nguyễn Hồ Tứ |
Quỳnh Đôi-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
09/11/1966 |
A4 |
10 |
5 |
| 612 |
Trần Doãn Tân |
Trung Nghĩa-Tiên Lữ-Hưng Yên |
|
09/11/1966 |
A4 |
11 |
5 |
| 613 |
Hoàng Văn Lưu |
Thanh Tân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
11/11/1966 |
A4 |
10 |
6 |
| 614 |
Trần Văn Tiến |
Hạnh Phúc-Phù Cừ-Hưng Yên |
|
15/11/1966 |
A4 |
6 |
4 |
| 615 |
Nguyễn Minh Tuệ |
Đô Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
18/11/1966 |
A4 |
2 |
4 |
| 616 |
Bành Quang Thiều |
Đô thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
18/11/1966 |
A4 |
7 |
5 |
| 617 |
Hoàng Kim Mân |
Kiến Quốc-Kiến Thụy-Hải Phòng |
|
18/11/1966 |
A4 |
12 |
5 |
| 618 |
Trần Văn Lân |
Thanh Xá-Thanh Hà-Hải Dương |
|
21/11/1966 |
A4 |
4 |
4 |
| 619 |
Phạm Văn Hải |
Đồng Hợp-Đồng Quang-Thái Bình |
|
21/11/1966 |
A4 |
8 |
5 |
| 620 |
Nguyễn Văn Nam |
Liên Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
23/11/1966 |
A4 |
2 |
5 |
| 621 |
Ngô Chí Tình |
Lam Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
29/11/1966 |
A4 |
6 |
6 |
| 622 |
Nguyễn Văn Minh |
Thanh Tân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
03/12/1966 |
A4 |
9 |
7 |
| 623 |
Hoàng Quốc Số |
Nghĩa yên-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
04/12/1966 |
A4 |
8 |
18 |
| 624 |
Vũ Hồng Hoạt |
Hồng Quang-Thanh Miện-Hải Dương |
|
05/12/1966 |
A4 |
10 |
18 |
| 625 |
Nguyễn Văn Chúc |
Thống Nhất-Kỳ Sơn-Hoà Bình |
1945 |
10/12/1966 |
A5 |
10 |
13 |
| 626 |
Nguyễn Đình Hứa |
Thanh Tùng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
12/12/1966 |
A4 |
8 |
10 |
| 627 |
Bùi Văn Triệu |
Cuối HÀ-Kim Bôi-Hoà Bình |
1947 |
12/12/1966 |
A5 |
2 |
7 |
| 628 |
Lê Văn Chương |
Sơn Thịnh-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
1942 |
18/12/1966 |
A5 |
4 |
19 |
| 629 |
Vũ Văn Quý |
Lang Nam-Thanh Miện-Hải Dương |
1942 |
20/12/1966 |
A5 |
12 |
13 |
| 630 |
Trần Đức Thảo |
Thanh Chi-Thanh Chương-Nghệ An |
|
22/12/1966 |
A4 |
1 |
4 |
| 631 |
Nguyễn Trọng Vị |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1947 |
28/12/1966 |
B10 |
9 |
13 |
| 632 |
Trương Đình Khuých |
Kỳ Lâm-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
1942 |
10/01/1967 |
A5 |
10 |
23 |
| 633 |
Lương Quang Trung |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
02/02/1967 |
A4 |
5 |
9 |
| 634 |
Kha Văn Thi |
Kim Tiến-Tương Dương-Nghệ An |
|
14/02/1967 |
A3 |
4 |
1 |
| 635 |
Nguyễn Chí Vượng |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
16/02/1967 |
A4 |
12 |
18 |
| 636 |
Nguyễn Trọng Đức |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
03/03/1967 |
B5 |
2 |
12 |
| 637 |
Đoàn Văn Được |
Quỳnh Hợp-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
16/03/1967 |
A4 |
12 |
20 |
| 638 |
Trần Văn Hạnh |
Đông Tâm-Ninh Giang-Hải Dương |
|
16/03/1967 |
A4 |
14 |
18 |
| 639 |
Phan Đình Nhã |
Hưng Lộc-TP Vinh-Nghệ An |
|
16/03/1967 |
A4 |
14 |
20 |
| 640 |
Lê Văn Tần |
Diễn Nguyên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
16/03/1967 |
A4 |
16 |
18 |
| 641 |
Nguyễn Ngọc Ân |
Thanh Mai-Thanh Chương-Nghệ An |
|
22/03/1967 |
A4 |
14 |
4 |
| 642 |
Lê Văn Châu |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/04/1967 |
A2 |
0 |
4 |
| 643 |
Nguyễn Đoàn Giỏi |
Thường Xuyên-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
13/04/1967 |
A4 |
6 |
32 |
| 644 |
Đỗ Văn Cơm |
Bắc Sơn-Mỹ Đức-Hà Nội |
|
13/04/1967 |
A4 |
8 |
32 |
| 645 |
Nguyễn Văn Tuy |
Thanh Tâm-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
13/04/1967 |
A4 |
10 |
32 |
| 646 |
Lê Văn Tư |
Nam Anh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
18/04/1967 |
A4 |
4 |
6 |
| 647 |
Vương Đình Long |
Quỳnh An-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
06/05/1967 |
A4 |
11 |
8 |
| 648 |
Phạm Đức Dược |
Phan Chu trinh-Ân Thi-Hưng Yên |
|
07/06/1967 |
A4 |
3 |
12 |
| 649 |
Nguyễn Văn Quyết |
Phan Chu Trinh-Ân Thi-Hưng Yên |
|
23/06/1967 |
B1 |
8 |
25 |
| 650 |
La Văn Cường |
Lục Dạ-Con Cuông-Nghệ An |
1948 |
29/06/1967 |
A5 |
4 |
22 |