STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6551 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 32 | |||
6552 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 33 | |||
6553 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 34 | |||
6554 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 35 | |||
6555 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 36 | |||
6556 | Chưa biết tên | B7 | 3 | 37 | |||
6557 | Lê Thế Hùng | Phượng Trung-Thanh Oai-Hà Nội | B7 | 3 | 38 | ||
6558 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 8 | |||
6559 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 9 | |||
6560 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 10 | |||
6561 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 11 | |||
6562 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 12 | |||
6563 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 13 | |||
6564 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 14 | |||
6565 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 15 | |||
6566 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 16 | |||
6567 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 17 | |||
6568 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 18 | |||
6569 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 19 | |||
6570 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 20 | |||
6571 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 21 | |||
6572 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 22 | |||
6573 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 23 | |||
6574 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 24 | |||
6575 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 25 | |||
6576 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 26 | |||
6577 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 27 | |||
6578 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 28 | |||
6579 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 29 | |||
6580 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 30 | |||
6581 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 31 | |||
6582 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 32 | |||
6583 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 33 | |||
6584 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 34 | |||
6585 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 35 | |||
6586 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 36 | |||
6587 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 37 | |||
6588 | Chưa biết tên | B7 | 4 | 38 | |||
6589 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 2 | |||
6590 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 3 | |||
6591 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 4 | |||
6592 | Lưu Đình Thuỳ | Liễu Xá-Yên Mỹ-Hưng Yên | B7 | 5 | 5 | ||
6593 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 6 | |||
6594 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 7 | |||
6595 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 8 | |||
6596 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 9 | |||
6597 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 10 | |||
6598 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 11 | |||
6599 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 12 | |||
6600 | Chưa biết tên | B7 | 5 | 13 |