Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
651 Đào Xuân Lộc Hương Hoà-Hương Khê-Hà Tĩnh 05/07/1967 A4 4 31
652 Nguyễn Văn Quyến Tày Hùng-Tứ Kỳ-Hải Dương 09/07/1967 A4 2 32
653 Đỗ Văn Lãi Văn Lý-Lý Nhân-Hà Nam 1944 10/07/1967 A5 4 13
654 Nguyễn Văn Oánh Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 20/10/1945 20/07/1967 B10 9 2
655 Phan Thanh Xuân Thạch Ngọc-Thạch Hà-Hà Tĩnh 21/07/1967 A2 6 12
656 Nguyễn Văn toàn Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 28/07/1967 B5 1 35
657 Nguyễn Văn Ý Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1930 28/07/1967 B10 4 2
658 Phạm Văn Vọng Tiến Thắng-Yên Mỹ-Bắc Giang 29/07/1967 A4 12 32
659 Trần Viết Đàm Khoái Châu-Hưng Yên 31/07/1967 A8 24 26
660 Hoàng Đình Viêm Nghi Phương-Nghi Lộc-Nghệ An 31/08/1967 A2 14 11
661 Hoàng Minh Hữu Quỳnh An-Quỳnh Lưu-Nghệ An 01/09/1967 A4 5 4
662 Trần Hùng Cường Diễn Viên-Diễn Châu-Nghệ An 04/09/1967 A4 15 3
663 Lê Đức Hoàn Hoàng Phúc-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 05/09/1967 A4 4 32
664 Vũ Văn Vệ Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa 08/09/1967 A2 17 11
665 Vũ Khắc Niên 08/09/1967 A2 17 12
666 Nguyễn Công Dục Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 14/09/1967 A8 16 23
667 Nguyễn Văn Khang Thạch Hải-Thạch Hà-Hà Tĩnh 03/10/1967 A5 4 20
668 Bùi Văn Chấp Quảng Ngoại-Kỳ Sơn-HOÀ Bình 1940 19/10/1967 A5 2 3
669 Nguyễn Văn Chất Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 27/10/1967 B7 1 17
670 Nguyễn Châu Giang Diễn Hải-Diễn Châu-Nghệ An 03/11/1967 A4 7 6
671 Đỗ Văn Giáp Bao Đăng-Tiên Hưng-Thái Bình 04/11/1967 A8 25 27
672 Nguyễn VĂN Linh Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1938 07/11/1967 B10 8 11
673 Quàng Văn Pâng Mường Chai-Mường La-Sơn La 1945 12/11/1967 A5 1 10
674 Nguyễn Đức Hi Thượng Vũ-Kim Thành-Hải Dương 1945 12/11/1967 A5 9 11
675 Trần Văn Chắt Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 22/11/1967 B7 1 16
676 Nguyễn Văn Cần Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 30/11/1967 B13 15 3
677 Hoàng Thị Hoa 09/12/1967 A8 17 16
678 Nguyễn Hữu Phe Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 11/12/1967 A2 0 8
679 Bùi Xuân Sơn Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1948 11/12/1967 B10 11 9
680 Nguyễn Văn Sử Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An 12/12/1967 A4 3 9
681 Cà Văn Thịnh Chiềng Mung-Mai Sơn-Sơn La 1942 22/12/1967 A5 9 20
682 Nguyễn Văn Diêm Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 03/01/1968 A4 16 24
683 Đặng Ngọc Cư Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 03/01/1968 A8 30 20
684 Nguyễn Văn Hưng Tiên Tiến-Phù Cừ-Hưng Yên 08/01/1968 A4 6 5
685 Nguyễn Văn Phương Quỳnh Bảng-Quỳnh Lưu-Nghệ An 20/01/1968 A3 12 30
686 NguyễnVăn Đậu Nam Sơn-Nam Đàn-Nghệ An 28/01/1968 A4 1 11
687 Nguyễn Trọng Cải Trung Kích Hạ-Từ Liêm-Hà Nội 23/02/1968 A4 4 7
688 Nguyễn Xuân Thanh Thanh Nông-Lương Sơn-Hoà Bình 1941 10/03/1968 A5 7 2
689 Nguyễn Minh Hải Thanh Long-Yên Mỹ-Hưng Yên 1943 20/03/1968 A5 2 10
690 Nguyễn Điền Tá Xã Dĩnh Trì-TP Bắc giang-Bắc Giang 1941 20/03/1968 A5 8 14
691 Phạm Thị Hộ Quảng Định-Quảng Xương-Thanh Hóa 31/03/1968 A3 5 22
692 Tô Văn Được Cộng Hoà-Hưng Nhân-Thái Bình 05/04/1968 A4 5 21
693 Phan Văn Thảo Thọ Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 08/04/1968 A4 2 7
694 Trương Trọng Tần -Diễn Hạnh-Diễn Châu-Nghệ An 12/02/1942 17/04/1968 B10 7 1
695 Trần Văn Tứ Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1935 18/04/1968 B10 4 5
696 Nguyễn Hồng Thanh Sơn Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 20/04/1968 B1 9 35
697 Trần Hữu Tử Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 20/04/1968 B7 1 5
698 Nguyễn Cảnh Hoài Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 20/04/1968 B7 1 10
699 Nguyễn Văn Tưởng Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 20/04/1968 B7 2 17
700 Bùi Xuân Bàng Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 20/04/1968 B7 4 3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây