STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 32 | |||
7102 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 33 | |||
7103 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 34 | |||
7104 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 35 | |||
7105 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 36 | |||
7106 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 37 | |||
7107 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 38 | |||
7108 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 39 | |||
7109 | Chưa biết tên | B8 | 7 | 40 | |||
7110 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 2 | |||
7111 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 3 | |||
7112 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 4 | |||
7113 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 5 | |||
7114 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 6 | |||
7115 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 7 | |||
7116 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 8 | |||
7117 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 9 | |||
7118 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 10 | |||
7119 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 11 | |||
7120 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 12 | |||
7121 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 13 | |||
7122 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 14 | |||
7123 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 15 | |||
7124 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 16 | |||
7125 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 17 | |||
7126 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 18 | |||
7127 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 19 | |||
7128 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 20 | |||
7129 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 21 | |||
7130 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 22 | |||
7131 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 23 | |||
7132 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 24 | |||
7133 | Vũ Ngọc Hợp | Di Trạch-Hoài Đức-Hà Nội | B8 | 8 | 25 | ||
7134 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 26 | |||
7135 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 27 | |||
7136 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 28 | |||
7137 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 29 | |||
7138 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 30 | |||
7139 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 31 | |||
7140 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 32 | |||
7141 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 33 | |||
7142 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 34 | |||
7143 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 35 | |||
7144 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 36 | |||
7145 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 37 | |||
7146 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 38 | |||
7147 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 39 | |||
7148 | Chưa biết tên | B8 | 8 | 40 | |||
7149 | Đào Văn Chấn | Văn Lý-Lý Nhân-Hà Nam | B8 | 9 | 3 | ||
7150 | Bùi Văn Hãy | B8 | 9 | 4 |