STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7151 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 5 | |||
7152 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 6 | |||
7153 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 7 | |||
7154 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 8 | |||
7155 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 9 | |||
7156 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 10 | |||
7157 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 11 | |||
7158 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 12 | |||
7159 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 13 | |||
7160 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 14 | |||
7161 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 15 | |||
7162 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 16 | |||
7163 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 17 | |||
7164 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 18 | |||
7165 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 19 | |||
7166 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 21 | |||
7167 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 22 | |||
7168 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 23 | |||
7169 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 24 | |||
7170 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 25 | |||
7171 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 26 | |||
7172 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 27 | |||
7173 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 28 | |||
7174 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 29 | |||
7175 | Nùng Văn Yên | Hồ Nà-Na Cang-Than Uyên-Lai Châu | B8 | 9 | 30 | ||
7176 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 31 | |||
7177 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 32 | |||
7178 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 33 | |||
7179 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 34 | |||
7180 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 35 | |||
7181 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 36 | |||
7182 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 37 | |||
7183 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 38 | |||
7184 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 39 | |||
7185 | Chưa biết tên | B8 | 9 | 40 | |||
7186 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 1 | |||
7187 | Nguyễn Ngọc Quyền | Quốc Oai-Hà Nội | B8 | 10 | 3 | ||
7188 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 5 | |||
7189 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 7 | |||
7190 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 8 | |||
7191 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 9 | |||
7192 | Nguyễn Văn Cảnh | Tam Hồng-Vĩnh Lạc-Vĩnh Phúc | B8 | 10 | 10 | ||
7193 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 11 | |||
7194 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 12 | |||
7195 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 13 | |||
7196 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 14 | |||
7197 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 15 | |||
7198 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 16 | |||
7199 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 17 | |||
7200 | Chưa biết tên | B8 | 10 | 18 |