STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7351 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 14 | |||
7352 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 15 | |||
7353 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 16 | |||
7354 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 17 | |||
7355 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 18 | |||
7356 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 19 | |||
7357 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 20 | |||
7358 | Nguyễn Xuân Quyến | B9 | 8 | 1 | |||
7359 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 2 | |||
7360 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 3 | |||
7361 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 4 | |||
7362 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 5 | |||
7363 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 6 | |||
7364 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 7 | |||
7365 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 8 | |||
7366 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 9 | |||
7367 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 10 | |||
7368 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 11 | |||
7369 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 12 | |||
7370 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 13 | |||
7371 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 14 | |||
7372 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 15 | |||
7373 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 16 | |||
7374 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 17 | |||
7375 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 18 | |||
7376 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 19 | |||
7377 | Chưa biết tên | B9 | 8 | 20 | |||
7378 | Nguyễn BáTèo | Tân Viên-An Lão-Hải Phòng | B9 | 9 | 1 | ||
7379 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 2 | |||
7380 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 3 | |||
7381 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 4 | |||
7382 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 5 | |||
7383 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 6 | |||
7384 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 7 | |||
7385 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 8 | |||
7386 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 9 | |||
7387 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 10 | |||
7388 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 11 | |||
7389 | Vũ Văn Minh | Đông Vinh-Đông Quan-Thái Bình | B9 | 9 | 12 | ||
7390 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 13 | |||
7391 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 14 | |||
7392 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 15 | |||
7393 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 16 | |||
7394 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 17 | |||
7395 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 18 | |||
7396 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 19 | |||
7397 | Chưa biết tên | B9 | 9 | 20 | |||
7398 | Chưa biết tên | B9 | 10 | 2 | |||
7399 | Chưa biết tên | B9 | 10 | 3 | |||
7400 | Chưa biết tên | B9 | 10 | 4 |