701 |
Thái Gia Liễu |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1950 |
20/04/1968 |
B10 |
9 |
9 |
702 |
Bùi Đức Cảnh |
long Sơn-ANh Sơn-Nghệ An |
|
20/04/1968 |
B11 |
34 |
6 |
703 |
Nguyễn Thế Nghĩa |
Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An |
1947 |
23/04/1968 |
A3 |
4 |
30 |
704 |
Trần Thanh Mân |
Thanh Xuân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
23/04/1968 |
A4 |
11 |
4 |
705 |
Nguyễn Xuân Khoát |
Văn Yên-Hà Đông-Hà Nội |
|
29/04/1968 |
A6 |
20 |
3 |
706 |
Lô Văn Tiến |
Phú Sơn-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
11/05/1968 |
A4 |
11 |
22 |
707 |
Phạm Bá Hiên |
Y. Thắng-Ý Yên-Nam Định |
|
12/06/1968 |
B5 |
3 |
7 |
708 |
Nguyễn Văn Chủ |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
13/06/1968 |
A2 |
16 |
1 |
709 |
Nguyễn Thị Thoả |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/06/1968 |
B5 |
4 |
1 |
710 |
Nguyễn Đình Hành |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/07/1968 |
A2 |
0 |
14 |
711 |
Nguyễn Văn Ny |
Quỳnh Hoa-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/07/1968 |
A3 |
9 |
3 |
712 |
Nguyễn Thị Tiến |
Khai Sơn-ANh Sơn-Nghệ An |
|
30/07/1968 |
B7 |
2 |
19 |
713 |
Lạng Đình Xuyên |
Châu Tiến-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
13/08/1968 |
A4 |
3 |
31 |
714 |
Nguyễn Diên Nguyên |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1943 |
13/08/1968 |
B10 |
6 |
4 |
715 |
Bê ích Quyến |
Cai Bộ-Quảng. Uyên-Cao Bằng |
|
18/08/1968 |
B5 |
3 |
18 |
716 |
Trần Văn Mai |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/08/1968 |
B5 |
1 |
23 |
717 |
Trương Văn Phượng |
Nghĩa Xuân-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
02/09/1968 |
A4 |
7 |
7 |
718 |
Lữ Văn Lạch |
Đồn Phục-Con Cuông-Nghệ An |
|
02/09/1968 |
A4 |
8 |
3 |
719 |
Nguyễn Văn Thạch |
Thượng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
03/09/1968 |
A4 |
4 |
5 |
720 |
Lê Đăng Sinh |
Thăng Thọ-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
04/09/1968 |
A4 |
3 |
10 |
721 |
Hoàng Đình Châu |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/09/1968 |
B8 |
1 |
19 |
722 |
Hoàng Thị Hợi |
Thanh Tài-Thanh Chương-Nghệ An |
|
05/09/1968 |
A8 |
5 |
31 |
723 |
Trần Duy Toàn |
Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
14/09/1968 |
B7 |
2 |
8 |
724 |
Phạm Văn Hùng |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/09/1968 |
B5 |
1 |
|
725 |
Vũ Minh Đấu |
Phú Hải-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
20/09/1968 |
A4 |
4 |
23 |
726 |
Nguyễn Văn Vỹ |
Hồng Long-Nam Đàn-Nghệ An |
|
26/09/1968 |
A4 |
1 |
14 |
727 |
Dinh Ngọc Nghênh |
Võng LAo-Nho Quan-Ninh Bình |
|
26/09/1968 |
A4 |
2 |
13 |
728 |
Bùi Thế Hộ |
Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
26/09/1968 |
A4 |
3 |
14 |
729 |
Trần Thị Hà |
Xuân Hải-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
26/09/1968 |
A4 |
5 |
16 |
730 |
Hà Văn Khang |
Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
01/10/1968 |
A2 |
7 |
11 |
731 |
Nguyễn Văn Khươn |
Hợp Thắng-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
06/10/1968 |
A4 |
6 |
30 |
732 |
Vũ Huy Khu |
Tân Thọ-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
07/10/1968 |
A4 |
9 |
10 |
733 |
Bùi Đức Nam |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
09/10/1968 |
A8 |
23 |
29 |
734 |
Trương Huy Hoàng |
Thạch Kim-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
13/10/1968 |
A2 |
16 |
12 |
735 |
Nguyễn Hữu Nhương |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/10/1968 |
B12 |
5 |
1 |
736 |
Trần Văn Mậu |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1949 |
17/10/1968 |
B10 |
5 |
4 |
737 |
Bùi Văn Mọi |
Bắc Chương-Phú Yên-Yên Bái |
|
19/10/1968 |
A4 |
15 |
32 |
738 |
Nguyễn Văn Can |
x.Lai-N.Xuyên-Vĩnh Phúc |
|
19/10/1968 |
B5 |
3 |
8 |
739 |
Lò Seo Phử |
Nghĩa Hà-Quán Bạ-Hà Giang |
1945 |
20/10/1968 |
A5 |
1 |
6 |
740 |
Triệu Minh Lương |
Hùng Cường-Đại Từ-Thái Nguyên |
1949 |
20/10/1968 |
A5 |
1 |
22 |
741 |
Nguyễn Xuân Hồng |
Liên Sơn-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
1941 |
20/10/1968 |
A5 |
4 |
5 |
742 |
Đỗ Văn Tề |
Đông Kết-Khoái Châu-Hưng Yên |
1949 |
20/10/1968 |
A5 |
5 |
23 |
743 |
Vũ Văn Tuấn |
Tùng Khánh-Gia Lộc-Hải Dương |
1945 |
20/10/1968 |
A5 |
7 |
12 |
744 |
Nguyễn Văn Hợi |
Vũ Ninh-Bắc Ninh-Bắc Giang |
|
22/10/1968 |
A4 |
14 |
32 |
745 |
Nguyễn Văn Xuân |
Nghi Tân-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
25/10/1968 |
A4 |
16 |
30 |
746 |
Vi Viết Đức |
Đồng Đạt-Phú Lương-Thái Nguyên |
1943 |
28/10/1968 |
A5 |
8 |
7 |
747 |
Nguyễn Đình Tùng |
Thuận Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A2 |
1 |
4 |
748 |
Lê Cao Hiếu |
Quảng Trương-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A2 |
11 |
5 |
749 |
Vũ Minh Tâm |
Quảng Vọng-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A2 |
14 |
3 |
750 |
Đinh Văn Chia |
Bắc Phong-Phù Yên-Sơn La |
|
31/10/1968 |
A2 |
17 |
9 |