STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7451 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 8 | |||
7452 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 9 | |||
7453 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 10 | |||
7454 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 11 | |||
7455 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 12 | |||
7456 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 13 | |||
7457 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 14 | |||
7458 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 15 | |||
7459 | Chưa biết tên | B10 | 3 | 16 | |||
7460 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 1 | |||
7461 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 3 | |||
7462 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 8 | |||
7463 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 9 | |||
7464 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 10 | |||
7465 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 11 | |||
7466 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 12 | |||
7467 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 13 | |||
7468 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 14 | |||
7469 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 15 | |||
7470 | Chưa biết tên | B10 | 4 | 16 | |||
7471 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 1 | |||
7472 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 2 | |||
7473 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 6 | |||
7474 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 7 | |||
7475 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 8 | |||
7476 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 9 | |||
7477 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 10 | |||
7478 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 11 | |||
7479 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 12 | |||
7480 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 14 | |||
7481 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 15 | |||
7482 | Chưa biết tên | B10 | 5 | 16 | |||
7483 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 9 | |||
7484 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 10 | |||
7485 | Hoàng Kim Đông | Xã Đức Sơn/Huyện Anh Sơn/Tỉnh Nghệ An | B10 | 6 | 10 | ||
7486 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 11 | |||
7487 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 12 | |||
7488 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 13 | |||
7489 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 14 | |||
7490 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 15 | |||
7491 | Chưa biết tên | B10 | 6 | 16 | |||
7492 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 8 | |||
7493 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 11 | |||
7494 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 12 | |||
7495 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 13 | |||
7496 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 14 | |||
7497 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 15 | |||
7498 | Chưa biết tên | B10 | 7 | 16 | |||
7499 | Cao Luận | Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 1934 | B10 | 8 | 1 | |
7500 | Chưa biết tên | B10 | 8 | 10 |