STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7501 | Chưa biết tên | B10 | 8 | 13 | |||
7502 | Nguyễn Viết Nam | Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 1952 | B10 | 8 | 14 | |
7503 | Chưa biết tên | B10 | 8 | 15 | |||
7504 | Chưa biết tên | B10 | 9 | 16 | |||
7505 | Phạm Văn Nam | Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 1953 | B10 | 10 | 10 | |
7506 | Chưa biết tên | B10 | 10 | 16 | |||
7507 | Đặng Viết Kiệm | Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | B10 | 11 | 11 | ||
7508 | Chưa biết tên | B10 | 11 | 15 | |||
7509 | Chưa biết tên | B10 | 11 | 16 | |||
7510 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 1 | |||
7511 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 2 | |||
7512 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 3 | |||
7513 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 4 | |||
7514 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 5 | |||
7515 | Chưa biết tên | B10 | 12 | 14 | |||
7516 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 1 | |||
7517 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 2 | |||
7518 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 3 | |||
7519 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 4 | |||
7520 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 5 | |||
7521 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 6 | |||
7522 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 7 | |||
7523 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 8 | |||
7524 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 9 | |||
7525 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 10 | |||
7526 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 11 | |||
7527 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 12 | |||
7528 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 13 | |||
7529 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 14 | |||
7530 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 15 | |||
7531 | Chưa biết tên | B10 | 13 | 16 | |||
7532 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 1 | |||
7533 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 1 | |||
7534 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 2 | |||
7535 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 3 | |||
7536 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 4 | |||
7537 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 5 | |||
7538 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 6 | |||
7539 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 7 | |||
7540 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 8 | |||
7541 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 9 | |||
7542 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 10 | |||
7543 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 11 | |||
7544 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 12 | |||
7545 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 13 | |||
7546 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 14 | |||
7547 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 15 | |||
7548 | Chưa biết tên | B10 | 14 | 16 | |||
7549 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 2 | |||
7550 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 3 |