STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7551 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 4 | |||
7552 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 5 | |||
7553 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 6 | |||
7554 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 7 | |||
7555 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 8 | |||
7556 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 9 | |||
7557 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 10 | |||
7558 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 11 | |||
7559 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 12 | |||
7560 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 13 | |||
7561 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 14 | |||
7562 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 15 | |||
7563 | Chưa biết tên | B10 | 15 | 16 | |||
7564 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 1 | |||
7565 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 2 | |||
7566 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 3 | |||
7567 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 4 | |||
7568 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 5 | |||
7569 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 6 | |||
7570 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 7 | |||
7571 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 9 | |||
7572 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 10 | |||
7573 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 11 | |||
7574 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 12 | |||
7575 | Nguyễn Văn Diếm | Yên Bình-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | B10 | 16 | 13 | ||
7576 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 14 | |||
7577 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 15 | |||
7578 | Chưa biết tên | B10 | 16 | 16 | |||
7579 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 2 | |||
7580 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 3 | |||
7581 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 4 | |||
7582 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 5 | |||
7583 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 6 | |||
7584 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 7 | |||
7585 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 8 | |||
7586 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 10 | |||
7587 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 11 | |||
7588 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 12 | |||
7589 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 13 | |||
7590 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 14 | |||
7591 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 15 | |||
7592 | Chưa biết tên | B10 | 17 | 16 | |||
7593 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 1 | |||
7594 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 2 | |||
7595 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 3 | |||
7596 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 4 | |||
7597 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 5 | |||
7598 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 6 | |||
7599 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 7 | |||
7600 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 8 |