STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 9 | |||
7602 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 10 | |||
7603 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 11 | |||
7604 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 12 | |||
7605 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 13 | |||
7606 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 14 | |||
7607 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 15 | |||
7608 | Chưa biết tên | B10 | 18 | 16 | |||
7609 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 1 | |||
7610 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 2 | |||
7611 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 3 | |||
7612 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 4 | |||
7613 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 5 | |||
7614 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 6 | |||
7615 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 7 | |||
7616 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 8 | |||
7617 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 9 | |||
7618 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 10 | |||
7619 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 11 | |||
7620 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 12 | |||
7621 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 13 | |||
7622 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 14 | |||
7623 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 15 | |||
7624 | Chưa biết tên | B10 | 19 | 16 | |||
7625 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 1 | |||
7626 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 2 | |||
7627 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 3 | |||
7628 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 4 | |||
7629 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 5 | |||
7630 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 6 | |||
7631 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 7 | |||
7632 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 8 | |||
7633 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 9 | |||
7634 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 10 | |||
7635 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 11 | |||
7636 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 12 | |||
7637 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 13 | |||
7638 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 14 | |||
7639 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 15 | |||
7640 | Chưa biết tên | B10 | 20 | 16 | |||
7641 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 1 | |||
7642 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 2 | |||
7643 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 3 | |||
7644 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 4 | |||
7645 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 5 | |||
7646 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 6 | |||
7647 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 7 | |||
7648 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 8 | |||
7649 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 9 | |||
7650 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 10 |