STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7651 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 11 | |||
7652 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 12 | |||
7653 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 13 | |||
7654 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 14 | |||
7655 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 15 | |||
7656 | Chưa biết tên | B10 | 21 | 16 | |||
7657 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 1 | |||
7658 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 2 | |||
7659 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 3 | |||
7660 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 4 | |||
7661 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 5 | |||
7662 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 6 | |||
7663 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 7 | |||
7664 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 8 | |||
7665 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 9 | |||
7666 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 10 | |||
7667 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 11 | |||
7668 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 12 | |||
7669 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 13 | |||
7670 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 14 | |||
7671 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 15 | |||
7672 | Chưa biết tên | B10 | 22 | 16 | |||
7673 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 1 | |||
7674 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 2 | |||
7675 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 3 | |||
7676 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 4 | |||
7677 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 5 | |||
7678 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 6 | |||
7679 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 7 | |||
7680 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 8 | |||
7681 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 9 | |||
7682 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 10 | |||
7683 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 11 | |||
7684 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 12 | |||
7685 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 13 | |||
7686 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 14 | |||
7687 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 15 | |||
7688 | Chưa biết tên | B10 | 23 | 16 | |||
7689 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 1 | |||
7690 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 2 | |||
7691 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 3 | |||
7692 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 4 | |||
7693 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 5 | |||
7694 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 6 | |||
7695 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 7 | |||
7696 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 8 | |||
7697 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 9 | |||
7698 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 10 | |||
7699 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 11 | |||
7700 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 12 |