STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 13 | |||
7702 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 14 | |||
7703 | Chưa biết tên | B10 | 24 | 15 | |||
7704 | Lê Phương Quy | Tự Nhiên-Thường Tín-Hà Nội | B10 | 24 | 16 | ||
7705 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 1 | |||
7706 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 2 | |||
7707 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 3 | |||
7708 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 4 | |||
7709 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 5 | |||
7710 | Phạm Đình Dần | Lưu Sơn-Đô lương-Nghệ An | B10 | 25 | 6 | ||
7711 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 7 | |||
7712 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 8 | |||
7713 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 9 | |||
7714 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 10 | |||
7715 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 11 | |||
7716 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 12 | |||
7717 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 13 | |||
7718 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 14 | |||
7719 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 15 | |||
7720 | Chưa biết tên | B10 | 25 | 16 | |||
7721 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 1 | |||
7722 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 2 | |||
7723 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 3 | |||
7724 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 4 | |||
7725 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 5 | |||
7726 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 6 | |||
7727 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 7 | |||
7728 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 8 | |||
7729 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 9 | |||
7730 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 10 | |||
7731 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 11 | |||
7732 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 12 | |||
7733 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 13 | |||
7734 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 14 | |||
7735 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 15 | |||
7736 | Chưa biết tên | B10 | 26 | 16 | |||
7737 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 1 | |||
7738 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 2 | |||
7739 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 3 | |||
7740 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 4 | |||
7741 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 5 | |||
7742 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 6 | |||
7743 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 7 | |||
7744 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 8 | |||
7745 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 9 | |||
7746 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 10 | |||
7747 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 11 | |||
7748 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 12 | |||
7749 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 13 | |||
7750 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 14 |