STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7751 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 15 | |||
7752 | Chưa biết tên | B10 | 27 | 16 | |||
7753 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 1 | |||
7754 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 2 | |||
7755 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 3 | |||
7756 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 4 | |||
7757 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 5 | |||
7758 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 6 | |||
7759 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 7 | |||
7760 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 8 | |||
7761 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 9 | |||
7762 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 10 | |||
7763 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 11 | |||
7764 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 12 | |||
7765 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 13 | |||
7766 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 14 | |||
7767 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 15 | |||
7768 | Chưa biết tên | B10 | 28 | 16 | |||
7769 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 1 | |||
7770 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 2 | |||
7771 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 3 | |||
7772 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 4 | |||
7773 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 5 | |||
7774 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 6 | |||
7775 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 7 | |||
7776 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 8 | |||
7777 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 9 | |||
7778 | Phạm Hữu Điện | Tuấn Hưng-Kim Thành-Hải Dương | B10 | 29 | 10 | ||
7779 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 11 | |||
7780 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 12 | |||
7781 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 13 | |||
7782 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 14 | |||
7783 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 15 | |||
7784 | Chưa biết tên | B10 | 29 | 16 | |||
7785 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 1 | |||
7786 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 2 | |||
7787 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 3 | |||
7788 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 4 | |||
7789 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 5 | |||
7790 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 6 | |||
7791 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 7 | |||
7792 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 8 | |||
7793 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 9 | |||
7794 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 10 | |||
7795 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 11 | |||
7796 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 12 | |||
7797 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 13 | |||
7798 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 14 | |||
7799 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 15 | |||
7800 | Chưa biết tên | B10 | 30 | 16 |