STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7801 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 1 | |||
7802 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 2 | |||
7803 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 3 | |||
7804 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 4 | |||
7805 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 5 | |||
7806 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 6 | |||
7807 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 7 | |||
7808 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 8 | |||
7809 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 9 | |||
7810 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 10 | |||
7811 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 11 | |||
7812 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 12 | |||
7813 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 13 | |||
7814 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 14 | |||
7815 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 15 | |||
7816 | Chưa biết tên | B10 | 31 | 16 | |||
7817 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 1 | |||
7818 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 2 | |||
7819 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 3 | |||
7820 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 4 | |||
7821 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 5 | |||
7822 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 6 | |||
7823 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 7 | |||
7824 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 8 | |||
7825 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 9 | |||
7826 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 10 | |||
7827 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 11 | |||
7828 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 12 | |||
7829 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 13 | |||
7830 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 14 | |||
7831 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 15 | |||
7832 | Chưa biết tên | B10 | 32 | 16 | |||
7833 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 1 | |||
7834 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 2 | |||
7835 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 3 | |||
7836 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 4 | |||
7837 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 5 | |||
7838 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 6 | |||
7839 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 7 | |||
7840 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 8 | |||
7841 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 9 | |||
7842 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 10 | |||
7843 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 11 | |||
7844 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 12 | |||
7845 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 13 | |||
7846 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 14 | |||
7847 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 15 | |||
7848 | Chưa biết tên | B10 | 33 | 16 | |||
7849 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 1 | |||
7850 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 2 |