STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7851 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 3 | |||
7852 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 4 | |||
7853 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 5 | |||
7854 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 6 | |||
7855 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 7 | |||
7856 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 8 | |||
7857 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 9 | |||
7858 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 10 | |||
7859 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 11 | |||
7860 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 12 | |||
7861 | Chưa biết tên | B10 | 34 | 13 | |||
7862 | Lê Xuân Định | Hoàng Định-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | B10 | 34 | 15 | ||
7863 | Nguyễn Minh Tiến | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | B10 | 34 | 16 | ||
7864 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 1 | |||
7865 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 2 | |||
7866 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 3 | |||
7867 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 4 | |||
7868 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 5 | |||
7869 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 6 | |||
7870 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 7 | |||
7871 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 8 | |||
7872 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 9 | |||
7873 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 10 | |||
7874 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 11 | |||
7875 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 12 | |||
7876 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 13 | |||
7877 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 14 | |||
7878 | Chưa biết tên | B10 | 35 | 15 | |||
7879 | Đinh Quang Bình | B10 | 35 | 16 | |||
7880 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 1 | |||
7881 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 2 | |||
7882 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 3 | |||
7883 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 4 | |||
7884 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 5 | |||
7885 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 6 | |||
7886 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 7 | |||
7887 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 8 | |||
7888 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 9 | |||
7889 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 10 | |||
7890 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 11 | |||
7891 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 12 | |||
7892 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 14 | |||
7893 | Chưa biết tên | B10 | 36 | 15 | |||
7894 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 1 | |||
7895 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 2 | |||
7896 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 3 | |||
7897 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 4 | |||
7898 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 5 | |||
7899 | Phạm Văn Tài | B10 | 37 | 6 | |||
7900 | Lương Văn Mừng | Liêm Chính-Thanh Liêm-Hà Nam | B10 | 37 | 8 |