STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 9 | |||
7902 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 10 | |||
7903 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 11 | |||
7904 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 12 | |||
7905 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 13 | |||
7906 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 14 | |||
7907 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 15 | |||
7908 | Chưa biết tên | B10 | 37 | 16 | |||
7909 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 1 | |||
7910 | Hoàng Thanh Vân | Việt Hùng-Trực Ninh-Nam Định | B10 | 38 | 2 | ||
7911 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 3 | |||
7912 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 4 | |||
7913 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 5 | |||
7914 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 6 | |||
7915 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 7 | |||
7916 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 8 | |||
7917 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 9 | |||
7918 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 10 | |||
7919 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 11 | |||
7920 | Đào Đại Đường | Liêm Tiết-Thanh Liêm-Hà Nam | B10 | 38 | 12 | ||
7921 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 13 | |||
7922 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 14 | |||
7923 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 15 | |||
7924 | Chưa biết tên | B10 | 38 | 16 | |||
7925 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 1 | |||
7926 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 2 | |||
7927 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 3 | |||
7928 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 4 | |||
7929 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 6 | |||
7930 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 7 | |||
7931 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 8 | |||
7932 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 9 | |||
7933 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 10 | |||
7934 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 11 | |||
7935 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 12 | |||
7936 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 13 | |||
7937 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 14 | |||
7938 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 15 | |||
7939 | Chưa biết tên | B10 | 39 | 16 | |||
7940 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 1 | |||
7941 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 3 | |||
7942 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 4 | |||
7943 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 5 | |||
7944 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 6 | |||
7945 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 7 | |||
7946 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 8 | |||
7947 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 9 | |||
7948 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 10 | |||
7949 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 11 | |||
7950 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 12 |