751 |
Vũ Văn Đức |
Hoàng Liên-Hoàng Hoá-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
1 |
22 |
752 |
Lê Hồng Minh |
Xuân Tiên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
2 |
25 |
753 |
Bùi Đình Chí |
Tế Tiên-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
2 |
29 |
754 |
Quách Văn Tường |
Thành Long-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
4 |
26 |
755 |
Hoàng Văn Danh |
Trực Thành-Trực Ninh-Nam Định |
|
31/10/1968 |
A3 |
5 |
23 |
756 |
Trần Thị Điu |
Thanh Mai-Thanh Chương-Nghệ An |
|
31/10/1968 |
A3 |
7 |
17 |
757 |
Hoàng Khắc Liêm |
Minh Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
31/10/1968 |
A3 |
7 |
23 |
758 |
Nguyễn Văn Tường |
Thạch Định-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
12 |
19 |
759 |
Nguyễn Văn Huê |
Thắng Bình-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
13 |
17 |
760 |
Nguyễn Bình Yên |
Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
16 |
11 |
761 |
Đỗ Văn Báo |
Thiệu Hợp-Thiệu Hoá-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
16 |
15 |
762 |
Bùi Văn Vy |
Xuân Thiện-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A3 |
16 |
22 |
763 |
Lê Viết Xu |
Ngọc Trao-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A4 |
2 |
8 |
764 |
Lê Hữu Thành |
Xuân Lộc-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
31/10/1968 |
A4 |
12 |
6 |
765 |
Vi Ngọc Hợi |
Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An |
|
03/11/1968 |
A4 |
14 |
29 |
766 |
Vũ Thuỷ |
ức Lệ-Thanh Oai-Hà Nội |
|
07/11/1968 |
A3 |
16 |
13 |
767 |
Bìu Đăng Dinh |
Thạch An-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
10/11/1968 |
A4 |
5 |
6 |
768 |
Nguyễn Thức Cát |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/11/1968 |
B2 |
1 |
7 |
769 |
Hoàng Văn Hắc |
Tú Lệ-Văn Chấn-Yên Bái |
|
16/11/1968 |
A4 |
8 |
30 |
770 |
Đinh Hồng Sinh |
Nghĩa Phủ-Văn Chấn-Yên Bái |
|
16/11/1968 |
A4 |
10 |
30 |
771 |
Nguyễn Minh Chiến |
|
|
18/11/1968 |
B5 |
3 |
3 |
772 |
Phạm Minh Tân |
Nông Trường 1/5-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
23/11/1968 |
A2 |
2 |
8 |
773 |
Vương Hồng Đăng |
Kim Liên-Nam Đàn-Nghệ An |
|
23/11/1968 |
A2 |
6 |
4 |
774 |
Phạm Văn Đáng |
Thị trấn Sao Đỏ-Chí Linh-Hải Dương |
|
23/11/1968 |
A2 |
8 |
3 |
775 |
Trần Văn Thu |
Tân Phong-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
23/11/1968 |
A2 |
9 |
3 |
776 |
Nguyễn Xuân Thường |
Xã Thái Hòa/Huyện Triệu Sơn/Tỉnh Thanh Hóa |
1946 |
23/11/1968 |
A2 |
13 |
1 |
777 |
Lê Văn Vận |
Phú Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
1947 |
23/11/1968 |
A2 |
21 |
1 |
778 |
Bùi Văn Dọc |
Cổ An-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
23/11/1968 |
A3 |
1 |
29 |
779 |
Phạm Sỹ Biết |
Xã Tiến Lộc/Huyện Hậu Lộc/Tỉnh Thanh Hóa |
1946 |
23/11/1968 |
A3 |
2 |
26 |
780 |
Lưu Xuân Dân |
Số nhà 308-Bạch Mai-Hà Nội |
|
23/11/1968 |
A3 |
3 |
21 |
781 |
Nguyễn Văn Đoan |
Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
4 |
18 |
782 |
Phan Thị Hải |
Thanh Hà-Thanh Chương-Nghệ An |
|
23/11/1968 |
A3 |
4 |
27 |
783 |
Lê Xuân cường |
Quang Lộc-Quảng Hậu-Thanh Hóa |
1940 |
23/11/1968 |
A3 |
6 |
15 |
784 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Xã Xuân Tân/Huyện Thọ Xuân/Tỉnh Thanh Hóa |
1942 |
23/11/1968 |
A3 |
6 |
17 |
785 |
Lê Bá Thuận |
Quảng Hùng-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
6 |
21 |
786 |
Đỗ Xuân Tài |
Xã Khuyến Nông/Huyện Triệu Sơn/Tỉnh Thanh Hóa |
1941 |
23/11/1968 |
A3 |
6 |
22 |
787 |
Nguyễn Xuân Hồng |
Xã Cẩm Thạch/Huyện Cẩm Thủy/Tỉnh Thanh Hóa |
1945 |
23/11/1968 |
A3 |
6 |
27 |
788 |
Nguyễn Văn phúc |
Dân Lực-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
8 |
23 |
789 |
Hoàng Vinh Thịnh |
Trùng Phú-Trùng Khánh-Cao Bằng |
|
23/11/1968 |
A3 |
8 |
27 |
790 |
Lê Đình Phan |
Xã Tân Ninh/Huyện Triệu Sơn/Tỉnh Thanh Hóa |
1944 |
23/11/1968 |
A3 |
8 |
31 |
791 |
Đỗ Kim By |
Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
9 |
19 |
792 |
Lê Thanh Tâm |
Quảng Long-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
9 |
22 |
793 |
Bùi Văn Hiến |
Xã Lai Vu/Huyện Kim Thành/Tỉnh Hải Dương |
1943 |
23/11/1968 |
A3 |
10 |
30 |
794 |
Nguyễn Văn Tỵ |
Xã Nghĩa Phương/Huyện Lục Nam/Tỉnh Bắc Giang |
1939 |
23/11/1968 |
A3 |
12 |
15 |
795 |
Phạm Văn Bế |
Yên Thọ-Yên Định-Thanh Hóa |
1942 |
23/11/1968 |
A3 |
12 |
26 |
796 |
Nguyễn Hải Nga |
Hà Cầu-Hà Đông-Hà Nội |
|
23/11/1968 |
A3 |
13 |
16 |
797 |
Trịnh Kim Trọng |
Dân Lực-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
14 |
27 |
798 |
Nguyễn ThượngThuỷ |
Xã Vạn Thắng/Huyện Nông Cống/Tỉnh Thanh Hóa |
1945 |
23/11/1968 |
A3 |
14 |
31 |
799 |
Lê kim Tiến |
Văn Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
15 |
29 |
800 |
Hoàng Cao Sơn |
Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
23/11/1968 |
A3 |
16 |
10 |