STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7951 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 13 | |||
7952 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 14 | |||
7953 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 15 | |||
7954 | Chưa biết tên | B10 | 40 | 16 | |||
7955 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 1 | |||
7956 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 2 | |||
7957 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 3 | |||
7958 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 4 | |||
7959 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 5 | |||
7960 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 6 | |||
7961 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 7 | |||
7962 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 8 | |||
7963 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 9 | |||
7964 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 10 | |||
7965 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 11 | |||
7966 | Đoàn Mạnh Dũng | B10 | 41 | 12 | |||
7967 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 13 | |||
7968 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 14 | |||
7969 | Chưa biết tên | B10 | 41 | 15 | |||
7970 | Trần Văn Bình | Liên Sơn-thanh liêm-hà nam | B10 | 41 | 16 | ||
7971 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 1 | |||
7972 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 2 | |||
7973 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 3 | |||
7974 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 4 | |||
7975 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 5 | |||
7976 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 6 | |||
7977 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 7 | |||
7978 | Lê Văn Cấp | Văn Xá-Kim Bảng-Hà Nam | B10 | 42 | 8 | ||
7979 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 9 | |||
7980 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 10 | |||
7981 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 11 | |||
7982 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 12 | |||
7983 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 13 | |||
7984 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 14 | |||
7985 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 15 | |||
7986 | Chưa biết tên | B10 | 42 | 16 | |||
7987 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 2 | |||
7988 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 3 | |||
7989 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 4 | |||
7990 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 5 | |||
7991 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 6 | |||
7992 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 7 | |||
7993 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 8 | |||
7994 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 9 | |||
7995 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 10 | |||
7996 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 11 | |||
7997 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 12 | |||
7998 | Chưa biết tên | B10 | 43 | 13 | |||
7999 | Trương Quang Tăng | Xuân Khê-Mỹ Nhân-Hà Nam | B10 | 43 | 14 | ||
8000 | Nguyễn Đức Tín | An Lý-Quỳnh Phụ-Thái Bình | B10 | 43 | 15 |