STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 1 | |||
8002 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 2 | |||
8003 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 3 | |||
8004 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 4 | |||
8005 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 5 | |||
8006 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 6 | |||
8007 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 7 | |||
8008 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 8 | |||
8009 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 9 | |||
8010 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 10 | |||
8011 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 11 | |||
8012 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 12 | |||
8013 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 13 | |||
8014 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 14 | |||
8015 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 15 | |||
8016 | Chưa biết tên | B10 | 44 | 16 | |||
8017 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 1 | |||
8018 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 2 | |||
8019 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 3 | |||
8020 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 4 | |||
8021 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 5 | |||
8022 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 6 | |||
8023 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 7 | |||
8024 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 8 | |||
8025 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 9 | |||
8026 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 10 | |||
8027 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 11 | |||
8028 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 12 | |||
8029 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 13 | |||
8030 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 14 | |||
8031 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 15 | |||
8032 | Chưa biết tên | B10 | 45 | 16 | |||
8033 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 1 | |||
8034 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 2 | |||
8035 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 3 | |||
8036 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 4 | |||
8037 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 5 | |||
8038 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 6 | |||
8039 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 7 | |||
8040 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 8 | |||
8041 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 9 | |||
8042 | Anh Hải | B10 | 46 | 10 | |||
8043 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 11 | |||
8044 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 12 | |||
8045 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 13 | |||
8046 | Lê Quang Minh | Đức Tân-Đức Thọ-Hà Tĩnh | B10 | 46 | 14 | ||
8047 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 15 | |||
8048 | Chưa biết tên | B10 | 46 | 16 | |||
8049 | Chưa biết tên | B10 | 47 | 1 | |||
8050 | Chưa biết tên | B10 | 47 | 2 |