STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 7 | |||
8102 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 8 | |||
8103 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 9 | |||
8104 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 10 | |||
8105 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 11 | |||
8106 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 12 | |||
8107 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 13 | |||
8108 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 14 | |||
8109 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 15 | |||
8110 | Chưa biết tên | B10 | 50 | 16 | |||
8111 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 1 | |||
8112 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 2 | |||
8113 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 3 | |||
8114 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 4 | |||
8115 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 5 | |||
8116 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 6 | |||
8117 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 7 | |||
8118 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 8 | |||
8119 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 9 | |||
8120 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 10 | |||
8121 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 11 | |||
8122 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 12 | |||
8123 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 13 | |||
8124 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 14 | |||
8125 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 15 | |||
8126 | Chưa biết tên | B10 | 51 | 16 | |||
8127 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 1 | |||
8128 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 2 | |||
8129 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 3 | |||
8130 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 4 | |||
8131 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 5 | |||
8132 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 6 | |||
8133 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 7 | |||
8134 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 8 | |||
8135 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 9 | |||
8136 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 10 | |||
8137 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 11 | |||
8138 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 12 | |||
8139 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 13 | |||
8140 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 14 | |||
8141 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 15 | |||
8142 | Chưa biết tên | B10 | 52 | 16 | |||
8143 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 1 | |||
8144 | Trần Văn Khánh | B10 | 53 | 2 | |||
8145 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 3 | |||
8146 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 4 | |||
8147 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 5 | |||
8148 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 6 | |||
8149 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 8 | |||
8150 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 9 |