STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8151 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 10 | |||
8152 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 11 | |||
8153 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 12 | |||
8154 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 13 | |||
8155 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 14 | |||
8156 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 15 | |||
8157 | Chưa biết tên | B10 | 53 | 16 | |||
8158 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 1 | |||
8159 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 2 | |||
8160 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 3 | |||
8161 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 4 | |||
8162 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 5 | |||
8163 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 6 | |||
8164 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 7 | |||
8165 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 8 | |||
8166 | Lê Văn Sinh | Châu Quỳ-Gia Lâm-Hà Nội | B10 | 54 | 9 | ||
8167 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 10 | |||
8168 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 11 | |||
8169 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 12 | |||
8170 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 13 | |||
8171 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 14 | |||
8172 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 15 | |||
8173 | Chưa biết tên | B10 | 54 | 16 | |||
8174 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 1 | |||
8175 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 2 | |||
8176 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 3 | |||
8177 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 4 | |||
8178 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 5 | |||
8179 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 6 | |||
8180 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 7 | |||
8181 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 8 | |||
8182 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 9 | |||
8183 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 10 | |||
8184 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 11 | |||
8185 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 12 | |||
8186 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 13 | |||
8187 | Nhân | B10 | 55 | 14 | |||
8188 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 15 | |||
8189 | Chưa biết tên | B10 | 55 | 16 | |||
8190 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 1 | |||
8191 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 2 | |||
8192 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 3 | |||
8193 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 4 | |||
8194 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 5 | |||
8195 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 6 | |||
8196 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 7 | |||
8197 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 8 | |||
8198 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 9 | |||
8199 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 10 | |||
8200 | Chưa biết tên | B10 | 56 | 11 |