STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8251 | Chưa biết tên | B10 | 59 | 14 | |||
8252 | Chưa biết tên | B10 | 59 | 15 | |||
8253 | Chưa biết tên | B10 | 59 | 16 | |||
8254 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 1 | |||
8255 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 2 | |||
8256 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 3 | |||
8257 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 4 | |||
8258 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 5 | |||
8259 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 6 | |||
8260 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 7 | |||
8261 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 8 | |||
8262 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 9 | |||
8263 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 10 | |||
8264 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 11 | |||
8265 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 12 | |||
8266 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 13 | |||
8267 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 14 | |||
8268 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 15 | |||
8269 | Chưa biết tên | B10 | 60 | 16 | |||
8270 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 1 | |||
8271 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 2 | |||
8272 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 3 | |||
8273 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 4 | |||
8274 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 5 | |||
8275 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 6 | |||
8276 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 7 | |||
8277 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 8 | |||
8278 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 9 | |||
8279 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 10 | |||
8280 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 11 | |||
8281 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 12 | |||
8282 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 13 | |||
8283 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 14 | |||
8284 | Dương đức Nghĩa | B10 | 61 | 15 | |||
8285 | Chưa biết tên | B10 | 61 | 16 | |||
8286 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 1 | |||
8287 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 2 | |||
8288 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 3 | |||
8289 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 4 | |||
8290 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 5 | |||
8291 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 6 | |||
8292 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 7 | |||
8293 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 8 | |||
8294 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 9 | |||
8295 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 10 | |||
8296 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 11 | |||
8297 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 12 | |||
8298 | Hoàng Văn Luông | B10 | 62 | 13 | |||
8299 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 14 | |||
8300 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 15 |