STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8301 | Chưa biết tên | B10 | 62 | 16 | |||
8302 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 1 | |||
8303 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 2 | |||
8304 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 3 | |||
8305 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 5 | |||
8306 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 6 | |||
8307 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 7 | |||
8308 | Trần Xuân Uân | Thái Thuỷ-Thái Thụy-Thái Bình | B10 | 63 | 8 | ||
8309 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 9 | |||
8310 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 10 | |||
8311 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 11 | |||
8312 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 12 | |||
8313 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 13 | |||
8314 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 14 | |||
8315 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 15 | |||
8316 | Chưa biết tên | B10 | 63 | 16 | |||
8317 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 1 | |||
8318 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 2 | |||
8319 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 3 | |||
8320 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 4 | |||
8321 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 5 | |||
8322 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 6 | |||
8323 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 7 | |||
8324 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 8 | |||
8325 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 10 | |||
8326 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 11 | |||
8327 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 12 | |||
8328 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 13 | |||
8329 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 14 | |||
8330 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 15 | |||
8331 | Chưa biết tên | B10 | 64 | 16 | |||
8332 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 1 | |||
8333 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 2 | |||
8334 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 3 | |||
8335 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 4 | |||
8336 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 5 | |||
8337 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 6 | |||
8338 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 7 | |||
8339 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 8 | |||
8340 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 9 | |||
8341 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 10 | |||
8342 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 11 | |||
8343 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 12 | |||
8344 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 13 | |||
8345 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 14 | |||
8346 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 15 | |||
8347 | Chưa biết tên | B10 | 65 | 16 | |||
8348 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 1 | |||
8349 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 2 | |||
8350 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 3 |