STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8351 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 4 | |||
8352 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 5 | |||
8353 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 7 | |||
8354 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 8 | |||
8355 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 9 | |||
8356 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 10 | |||
8357 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 13 | |||
8358 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 14 | |||
8359 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 15 | |||
8360 | Chưa biết tên | B10 | 66 | 16 | |||
8361 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 1 | |||
8362 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 2 | |||
8363 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 3 | |||
8364 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 5 | |||
8365 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 6 | |||
8366 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 7 | |||
8367 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 8 | |||
8368 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 9 | |||
8369 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 10 | |||
8370 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 11 | |||
8371 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 12 | |||
8372 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 13 | |||
8373 | B10 | 67 | 14 | ||||
8374 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 15 | |||
8375 | Chưa biết tên | B10 | 67 | 16 | |||
8376 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 1 | |||
8377 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 2 | |||
8378 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 5 | |||
8379 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 6 | |||
8380 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 7 | |||
8381 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 8 | |||
8382 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 9 | |||
8383 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 10 | |||
8384 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 11 | |||
8385 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 12 | |||
8386 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 15 | |||
8387 | Chưa biết tên | B10 | 68 | 16 | |||
8388 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 2 | |||
8389 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 5 | |||
8390 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 6 | |||
8391 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 7 | |||
8392 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 8 | |||
8393 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 11 | |||
8394 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 12 | |||
8395 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 13 | |||
8396 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 15 | |||
8397 | Chưa biết tên | B10 | 69 | 16 | |||
8398 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 1 | |||
8399 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 2 | |||
8400 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 3 |