STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8401 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 4 | |||
8402 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 5 | |||
8403 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 7 | |||
8404 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 9 | |||
8405 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 10 | |||
8406 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 11 | |||
8407 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 13 | |||
8408 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 14 | |||
8409 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 15 | |||
8410 | Chưa biết tên | B10 | 70 | 16 | |||
8411 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 4 | |||
8412 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 6 | |||
8413 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 7 | |||
8414 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 8 | |||
8415 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 9 | |||
8416 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 12 | |||
8417 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 13 | |||
8418 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 14 | |||
8419 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 15 | |||
8420 | Chưa biết tên | B10 | 71 | 16 | |||
8421 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 1 | |||
8422 | Vi Văn Ngẫu | B10 | 72 | 2 | |||
8423 | Thăng | B10 | 72 | 4 | |||
8424 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 5 | |||
8425 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 6 | |||
8426 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 7 | |||
8427 | Phạm Xuân Thọ | Quỳnh Minh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | B10 | 72 | 8 | ||
8428 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 9 | |||
8429 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 10 | |||
8430 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 11 | |||
8431 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 12 | |||
8432 | Chưa biết tên | B10 | 72 | 13 | |||
8433 | Khúc Đình Tý | Đại Bản-An Dương-Hải Phòng | B10 | 88 | 14 | ||
8434 | Trần Đình Luật | Xuân Viên-Yên Lập-Phú Thọ | B11 | 1 | 1 | ||
8435 | Hoàng Văn Mậu | Phú Sen-Quảng Yên-Cao Bằng | B11 | 1 | 2 | ||
8436 | Lê Văn Nhằm | B11 | 1 | 3 | |||
8437 | Xa Văn Viên | Sơn A-Văn Chấn-Yên Bái | B11 | 1 | 4 | ||
8438 | Vũ Ngọc Doanh | Tt. Liên Sơn-Văn Chấn-Yên Bái | B11 | 1 | 5 | ||
8439 | Chưa biết tên | B11 | 1 | 6 | |||
8440 | Vân | B11 | 2 | 1 | |||
8441 | Hà Văn Hỏi | Đồ Sơn-Thanh Ba-Phú Thọ | B11 | 2 | 2 | ||
8442 | Đàm Ngọc Bội | B11 | 2 | 3 | |||
8443 | Hàn | B11 | 2 | 4 | |||
8444 | Anh Nga | B11 | 2 | 5 | |||
8445 | Sắn | B11 | 2 | 6 | |||
8446 | Mai thị Phú | B11 | 2 | 7 | |||
8447 | Khuy | B11 | 2 | 8 | |||
8448 | Chưa biết tên | B11 | 2 | 9 | |||
8449 | Chưa biết tên | B11 | 2 | 10 | |||
8450 | Chưa biết tên | B11 | 2 | 11 |