Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
801 Vũ Văn Hạt Xã Yên Sơn/Huyện Lục Nam/Tỉnh Bắc Giang 1943 23/11/1968 A3 16 16
802 Dương Phú Hào Lũng Hoà-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc 23/11/1968 A3 16 24
803 Phan Thị Quế Thanh Khê-Thanh Chương-Nghệ An 23/11/1968 A3 16 26
804 Nguyễn Xuân Loan Trường Sơn-Nông Cống-Thanh Hóa 23/11/1968 A4 2 23
805 Nguyễn Thị Châu Thanh Mai-Thanh Chương-Nghệ An 23/11/1968 A4 9 6
806 Ngô Ngọc Huy Minh Đức-Tứ Kỳ-Hải Dương 23/11/1968 A4 11 7
807 Lê Thị Bình Thanh Chung-Thanh Chươnmg-Nghệ An 23/11/1968 A4 11 26
808 Phạm Tư Hộ Xã Quảng Định/Huyện Quảng Xương/Tỉnh Thanh Hóa 1947 23/11/1968 A8 11 29
809 Lê Vũ Trụ Hậu Lộc-Thanh Hóa 30/11/1968 A3 6 16
810 Trần Đức Thọ Nam Cát-Nam Đàn-Nghệ An 30/11/1968 A3 9 23
811 Lê Văn ánh 30/11/1968 A3 14 25
812 Nguyễn Ngọc Sỹ Đông Luân-Thanh Thuỷ-Phú Thọ 30/11/1968 A3 14 29
813 Nguyễn Anh Tuấn Long Sơn-Anh sơn-Nghệ An 06/12/1968 B13 14 2
814 Đỗ Hữu Phú Tam Hiệp-Quốc Oai-Hà Nội 1947 16/12/1968 A5 1 20
815 Đỗ Xuân Cách Công Lý-Lý Nhân-Hà Nam 31/12/1968 A8 37 6
816 Bùi Thanh Tùng 31/12/1968 B1 6 17
817 Đỗ Đức Thăng Thường Kiệt-Yên Lý-Hưng Yên 1951 03/01/1969 A5 7 6
818 Vi Văn Học Tiên Kỳ-Tân Kỳ-Nghệ An 1945 04/01/1969 A5 13 5
819 Nguyễn Thành Trung Quang Biểu-Quang Châu-Việt Yên-Bắc Giang 06/01/1969 A5 7 20
820 Hoàng Văn Chom Chiềng Dong-Mường La-Sơn La 1947 06/01/1969 A5 8 10
821 Nguyễn Hà Bắc Cẩm quang-Cẩm xuyên-Hà Tĩnh 1939 06/01/1969 A5 9 7
822 Nguyễn Trọng Tam Nam Tân-Nam Đàn-Nghệ An 1947 06/01/1969 A5 9 8
823 Nguyễn Xuân Trường Nghi Phúc-Nghị Lộc-Nghệ An 1943 06/01/1969 A5 9 9
824 Bùi Tuấn Sơn Bình Minh-Thanh Oai-Hà Nội 11/01/1969 A4 5 8
825 Lê Quang Tình Hữu Kiểm-Tương Dương-Nghệ An 11/01/1969 A4 8 7
826 Trần Tiến Ca Tam Nông-Duyên Hà-Thái Bình 11/01/1969 A4 10 8
827 Lê Văn Đồng Thanh Lâm-Thanh chương-Nghệ An 12/01/1969 A4 7 30
828 Trương Đình Quyền Diễn Tháp-Diẽn Châu-Nghệ An 14/01/1969 A4 3 24
829 Nguyễn Văn Tài Mỹ Lương-Yên Lập-Vĩnh Phúc 16/01/1969 A4 4 9
830 Nguyên Văn Nhân Quảng Cát-Quảng Xương-Thanh Hóa 1943 16/01/1969 A5 9 3
831 Nguyễn Văn Vồ N.Lạc-H.Lộc-Thanh Hóa 16/01/1969 B5 3 14
832 Quang Đình Phương Tam Quang-Tương Dương-Nghệ An 17/01/1969 A4 3 21
833 Trần Xuân Tình Số Nhà 50-Trần Phú-Thanh Hóa 17/01/1969 A4 12 9
834 Đậu Công Trứ Diễn Tiến-Diễn Châu-Nghệ An 20/01/1969 A4 1 10
835 Quân Bá Mưu Thiệu Châu-Thanh Hóa 20/01/1969 B1 18 16
836 Lê Minh Loan Châu Qụy-Gia Lâm-Hà Nội 22/01/1969 B1 18 7
837 Nguyễn Khắc Thành Thọ Nam-Hoài Đức-Hà Nội 24/01/1969 A4 6 31
838 Nguyễn Đình Mộc Kim Hoàng-Hoài Đức-Hà Nội 24/01/1969 A4 8 31
839 Ngô Khắc Đào Dương Đức-Lạng Giang-Bắc Giang 1946 25/01/1969 A5 6 5
840 Lường Văn Bốn Chiềng Hoa-Mường La-Sơn La 1946 25/01/1969 A5 9 10
841 Võ Văn Thanh 25/01/1969 B1 5 28
842 Lê Đức Thịnh Quỳnh Vinh-Quỳnh Lưu-Nghệ An 28/01/1969 A4 3 18
843 Phùng Ngọc Liên Nghi Hương-Nghi Lộc-Nghệ An 28/01/1969 A4 8 26
844 Lu Văn On 30/01/1969 A2 28 14
845 Nguyễn Văn Minh l 31/01/1969 B1 7 5
846 Nguyễn Văn Phơn Diễn Thái-Diễn Châu-Nghệ An 09/02/1969 A4 8 24
847 Phạm Ngọc Tích Thanh Hóa 11/02/1969 A4 10 28
848 Nguyễn Ngọc Hồi Phúc Hoà-Tân yên-Bắc Giang 11/02/1969 A8 13 9
849 Trần Thị Công Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 14/02/1969 A4 6 26
850 Trần Thị Kỷ Thanh Chương-Nghệ An 14/02/1969 A4 6 28
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây