STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8651 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 7 | |||
8652 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 8 | |||
8653 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 9 | |||
8654 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 10 | |||
8655 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 11 | |||
8656 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 12 | |||
8657 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 1 | |||
8658 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 2 | |||
8659 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 3 | |||
8660 | Thục | B11 | 21 | 4 | |||
8661 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 5 | |||
8662 | Nguyễn Văn Lịch | B11 | 21 | 6 | |||
8663 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 7 | |||
8664 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 9 | |||
8665 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 10 | |||
8666 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 11 | |||
8667 | Chưa biết tên | B11 | 21 | 12 | |||
8668 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 1 | |||
8669 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 2 | |||
8670 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 3 | |||
8671 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 4 | |||
8672 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 5 | |||
8673 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 6 | |||
8674 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 7 | |||
8675 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 8 | |||
8676 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 9 | |||
8677 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 10 | |||
8678 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 11 | |||
8679 | Chưa biết tên | B11 | 22 | 12 | |||
8680 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 1 | |||
8681 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 2 | |||
8682 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 3 | |||
8683 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 4 | |||
8684 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 5 | |||
8685 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 6 | |||
8686 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 7 | |||
8687 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 8 | |||
8688 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 9 | |||
8689 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 10 | |||
8690 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 11 | |||
8691 | Chưa biết tên | B11 | 23 | 12 | |||
8692 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 1 | |||
8693 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 2 | |||
8694 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 3 | |||
8695 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 4 | |||
8696 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 5 | |||
8697 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 6 | |||
8698 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 7 | |||
8699 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 8 | |||
8700 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 9 |