STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8851 | Chưa biết tên | B12 | 5 | 8 | |||
8852 | Chưa biết tên | B12 | 5 | 9 | |||
8853 | Chưa biết tên | B12 | 5 | 10 | |||
8854 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 2 | |||
8855 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 3 | |||
8856 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 4 | |||
8857 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 5 | |||
8858 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 6 | |||
8859 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 7 | |||
8860 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 8 | |||
8861 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 9 | |||
8862 | Chưa biết tên | B12 | 6 | 10 | |||
8863 | Hà LÊ hồi | Duy Minh-Duy Tiên-hà Nam | B12 | 7 | 2 | ||
8864 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 3 | |||
8865 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 4 | |||
8866 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 5 | |||
8867 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 6 | |||
8868 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 7 | |||
8869 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 8 | |||
8870 | Chưa biết tên | B12 | 7 | 9 | |||
8871 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 2 | |||
8872 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 3 | |||
8873 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 4 | |||
8874 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 5 | |||
8875 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 6 | |||
8876 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 7 | |||
8877 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 8 | |||
8878 | Chưa biết tên | B12 | 8 | 9 | |||
8879 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 2 | |||
8880 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 3 | |||
8881 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 4 | |||
8882 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 5 | |||
8883 | Dương Văn Hải | Quế Thanh-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 9 | 6 | ||
8884 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 7 | |||
8885 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 8 | |||
8886 | Chưa biết tên | B12 | 9 | 9 | |||
8887 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 2 | |||
8888 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 3 | |||
8889 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 4 | |||
8890 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 5 | |||
8891 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 6 | |||
8892 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 7 | |||
8893 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 8 | |||
8894 | Chưa biết tên | B12 | 10 | 9 | |||
8895 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 2 | |||
8896 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 3 | |||
8897 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 4 | |||
8898 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 5 | |||
8899 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 6 | |||
8900 | Chưa biết tên | B12 | 11 | 7 |