851 |
Lê Ngọc Thạch |
Nghi Thái-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
15/02/1969 |
A4 |
2 |
22 |
852 |
Trần Văn Bằng |
Công Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
15/02/1969 |
A4 |
2 |
28 |
853 |
Vũ Thành Phúc |
Vĩnh Thành Yên Thành-Nghệ An |
|
15/02/1969 |
A4 |
4 |
25 |
854 |
Vy Văn Toán |
|
|
15/02/1969 |
A4 |
4 |
28 |
855 |
Lê Văn Tiến |
Lương Minh-Tương Dương-Nghệ An |
|
15/02/1969 |
A4 |
12 |
28 |
856 |
Nguyễn Văn Nhã |
Phú Thịnh-Kim Động-Hưng Yên |
|
15/02/1969 |
A8 |
15 |
25 |
857 |
Nguyễn Thị Thoan |
Hà Nội |
|
15/02/1969 |
B5 |
3 |
11 |
858 |
Vi Văn Ngãn |
|
|
16/02/1969 |
A4 |
10 |
27 |
859 |
Hoàng Văn Quỳ |
Đa Phúc-Kiến Thụy-Hải Phòng |
|
16/02/1969 |
A8 |
5 |
28 |
860 |
Lê Văn Thế |
Châu Hoàn-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
19/02/1969 |
A2 |
9 |
8 |
861 |
Trương Thế Dũng |
Lai thành-kim Sơn-Ninh Bình |
|
25/02/1969 |
A2 |
35 |
10 |
862 |
Quang Hồng Vinh |
|
|
25/02/1969 |
A4 |
10 |
26 |
863 |
Lương Xuân Thành |
Hồng Thụ-Quế Phong-Nghệ An |
|
27/02/1969 |
A4 |
5 |
11 |
864 |
Quang Văn Chựa |
Chiềng Ve-Mai Sơn-Sơn La |
|
27/02/1969 |
B2 |
9 |
10 |
865 |
Quang Văn Lộ |
Chiềng Ve-Mai Sơn-Sơn La |
|
27/02/1969 |
B2 |
11 |
9 |
866 |
Lò Văn Hay |
Pha Mu-Than Uyên-Lai Châu |
|
27/02/1969 |
B2 |
13 |
18 |
867 |
Nguyễn Đức Khang |
Tùng Lộc-Can lộc-Hà Tĩnh |
|
28/02/1969 |
A2 |
20 |
14 |
868 |
Quàng Văn Phúc |
Chiềng Sinh-Mường La-Sơn La |
|
28/02/1969 |
B2 |
10 |
17 |
869 |
Ốc Văn Long |
|
|
01/03/1969 |
A4 |
1 |
30 |
870 |
Bùi Ngọc Phẳng |
Đồng Phong-Kỳ Sơn-Hoà Bình |
|
01/03/1969 |
A4 |
4 |
30 |
871 |
Tòng Văn Biến |
Mường Lang-Sông Mã-Sơn La |
|
01/03/1969 |
B2 |
8 |
5 |
872 |
Lương Văn Nghinh |
Ngọc Khê-Trùng Khánh-Cao Bằng |
|
01/03/1969 |
B2 |
11 |
4 |
873 |
Kiều Minh Thiết |
Đại Xuyên-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
01/03/1969 |
B2 |
11 |
6 |
874 |
Trần Văn Minh |
Tiên Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
02/03/1969 |
A4 |
9 |
23 |
875 |
Phạm Văn Giưới |
Liên Lộc-Gia Lộc-Hải Dương |
|
02/03/1969 |
B1 |
1 |
29 |
876 |
Trần Văn khước |
Gia Khương-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
04/03/1969 |
B2 |
12 |
9 |
877 |
Nguyễn Đức Đính |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/03/1969 |
B5 |
4 |
7 |
878 |
Ngô Gia Khánh |
Liên châu-Yên Lạc-Vĩnh Phúc |
|
05/03/1969 |
B2 |
9 |
6 |
879 |
Ngọ Văn Âu |
Châu Minh-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
06/03/1969 |
B2 |
10 |
8 |
880 |
Vương Đình Xuyên |
Cộng Hoà-Quốc Oai-Hà Nội |
|
06/03/1969 |
B2 |
12 |
21 |
881 |
Phạm Văn Đoài |
Tân Phong-Thanh Trì-Thái Bình |
|
08/03/1969 |
B1 |
5 |
42 |
882 |
Đèo Văn Viễn |
Phố mới , Thị trấn phong thổ-Huyện Phong Thổ-Lai c |
1948 |
14/03/1969 |
A5 |
10 |
20 |
883 |
Nguyễn Chí Lý |
Hồng Tiến-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
17/03/1969 |
B2 |
9 |
7 |
884 |
Hà Văn ý |
Huy Bắc-Phú Yên-Sơn La |
|
17/03/1969 |
B2 |
12 |
10 |
885 |
Đỗ Quang Chén |
Nam Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
|
18/03/1969 |
B2 |
11 |
8 |
886 |
Nguyễn Sỹ Đức |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
02/03/1941 |
22/03/1969 |
B10 |
6 |
3 |
887 |
Cao Xuân Dy |
Đinh Hải-Văn Lâm-Hưng Yên |
|
25/03/1969 |
A3 |
15 |
8 |
888 |
Tạ Quốc Lập |
Đồng Lỗ-ứng Hoà-Hà Nội |
|
25/03/1969 |
B2 |
12 |
6 |
889 |
Đào Văn Thắng |
Tăng Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
30/03/1969 |
A4 |
7 |
29 |
890 |
Nguyễn Cao Siêu |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
31/03/1969 |
A2 |
16 |
10 |
891 |
Nguyễn Cao Siêu |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
31/03/1969 |
A3 |
4 |
29 |
892 |
Lê Tùng Long |
Thanh Tường-Thanh Chương-Nghệ an |
|
01/04/1969 |
A4 |
2 |
25 |
893 |
Nguyễn Phi Vỹ |
Diễn Đoài-Diễn Châu-Nghệ An |
|
01/04/1969 |
A4 |
10 |
22 |
894 |
Lương Xuân Binh |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
05/04/1969 |
A4 |
1 |
9 |
895 |
Vi Văn Lánh |
Quế Phong-Nghệ An |
|
05/04/1969 |
A4 |
6 |
23 |
896 |
Tôn Thất Chiểu |
Vĩnh Lộc-Phú Lộc-Thừa Thiên Huế |
|
11/04/1969 |
A4 |
9 |
17 |
897 |
Ngô Anh phương |
Diễn Tháp-Diễn Châu-Nghệ An |
|
12/04/1969 |
A4 |
8 |
27 |
898 |
Nguyễn Đức Cảnh |
Nghi trung-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
15/04/1969 |
A4 |
14 |
24 |
899 |
Nguyễn Văn Nam |
Minh Khai-Hoài Đức-Hà Nội |
|
18/04/1969 |
A4 |
6 |
8 |
900 |
Lò Xuân Dũng |
Con Cuông-Nghệ An |
|
19/04/1969 |
A4 |
10 |
23 |