8951 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
9 |
2 |
8952 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
9 |
3 |
8953 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
9 |
4 |
8954 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
9 |
5 |
8955 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
10 |
1 |
8956 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
10 |
2 |
8957 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
10 |
3 |
8958 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
10 |
4 |
8959 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
11 |
1 |
8960 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
11 |
2 |
8961 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
11 |
3 |
8962 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
11 |
4 |
8963 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
12 |
1 |
8964 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
12 |
2 |
8965 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
12 |
3 |
8966 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
12 |
4 |
8967 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
13 |
1 |
8968 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
13 |
2 |
8969 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
13 |
3 |
8970 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
13 |
4 |
8971 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B13 |
15 |
2 |
8972 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B14 |
|
|
8973 |
Lê Minh Đại |
Thônh thu-Quế phong-Nghệ an |
|
|
B14 |
1 |
3 |
8974 |
Trần Văn Thiềng |
Nam Trung-Nam Trực-Nam Định |
|
01/01/1970 |
A2 |
29 |
14 |
8975 |
Bùi Huy Tưởng |
C3-D1-E2 |
|
01/01/1970 |
A2 |
34 |
12 |
8976 |
Hoàng Trung Tâm |
Vịêt Hùng-Quế Võ-Bắc Ninh |
|
01/01/1970 |
A2 |
35 |
9 |
8977 |
Nguyễn Văn Minh |
C3-D19-E1 |
|
01/01/1970 |
A2 |
35 |
14 |
8978 |
Nguyễn Duy Tý |
Bình Lục-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
01/01/1970 |
A3 |
4 |
12 |
8979 |
Phạm Văn Thịnh |
Bảo Ngãi-Chấn Dương-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
01/01/1970 |
A8 |
13 |
23 |
8980 |
Lương Hồng Canh |
Đồng Ruộng-Đà Bắc-Hoà Bình |
|
02/01/1970 |
B8 |
3 |
30 |
8981 |
Phạm Công Kháng |
Thanh Xuân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
03/01/1970 |
A4 |
5 |
23 |
8982 |
Lương Xuân Thiết |
Liên Mai-Tương Dương-Nghệ An |
|
03/01/1970 |
A4 |
9 |
28 |
8983 |
Trần Văn Khàng |
|
|
03/01/1970 |
A8 |
35 |
2 |
8984 |
Nguyễn Văn Lợi |
Xuân Mỹ-Hạ Hoà-Phú Thọ |
|
04/01/1970 |
A3 |
2 |
7 |
8985 |
Nguyễn Bá Tân |
Quỳnh Thiện-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
06/01/1970 |
A4 |
6 |
24 |
8986 |
Trần Hữu Thưởng |
Hiến Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
07/01/1970 |
A3 |
1 |
2 |
8987 |
Lê Đình Nghiên |
Nam Quang-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
07/01/1970 |
A3 |
10 |
4 |
8988 |
Cụt Văn Thảo |
Bao Thăng-Ký Sơn-Nghệ An |
|
07/01/1970 |
A4 |
11 |
24 |
8989 |
Đoàn Minh Châu |
Hiễn Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
07/01/1970 |
A4 |
13 |
2 |
8990 |
Nguễn Đình Ngà |
Quảng Lưu-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
09/01/1970 |
A3 |
2 |
4 |
8991 |
Đỗ Minh Quy |
Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
09/01/1970 |
A3 |
2 |
12 |
8992 |
Phan Văn Ba |
Diễn Xuân-Diễn Châu-Nghệ An |
|
09/01/1970 |
A4 |
9 |
29 |
8993 |
Nguyễn Văn lục |
Đồng Tĩnh-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
09/01/1970 |
A4 |
14 |
2 |
8994 |
Nguyễn Văn Dũng |
Thanh Bình-Thanh Chương-Nghệ An |
|
09/01/1970 |
A4 |
14 |
27 |
8995 |
Lữ Xuân Tình |
Kim Đa-Tương Dương-Nghệ An |
|
09/01/1970 |
A4 |
16 |
26 |
8996 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Quảng Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
09/01/1970 |
A8 |
10 |
17 |
8997 |
Nguyễn Văn Phượng |
Minh Khai-Vũ Thư-Thái Bình |
|
09/01/1970 |
A8 |
35 |
5 |
8998 |
Nguyễn Khắc Điệp |
Đằng Giang-Ngô Quyền-Hải Phòng |
|
09/01/1970 |
B1 |
7 |
8 |
8999 |
Hoàng Đình Ngọc |
Diễn Vạn-Diễn Châu-Nghệ An |
|
09/01/1970 |
B1 |
7 |
9 |
9000 |
Ngô Xuân Trường |
Đại Hoá-Tân Yên-Bắc Giang |
|
09/01/1970 |
B1 |
7 |
16 |