9001 |
Trần Văn Tân |
Tam Yên-Yên Thế-Bắc Giang |
|
09/01/1970 |
B1 |
7 |
19 |
9002 |
Nguyễn Trọng Quang |
Nghĩa Phương-Lục Nam-Bắc Giang |
|
09/01/1970 |
B1 |
8 |
21 |
9003 |
Trương Quang Long |
Xuân Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
10/01/1970 |
A4 |
6 |
7 |
9004 |
Vũ Văn Bàn |
Đôn Phục-Con Cuông-Nghệ An |
|
10/01/1970 |
A4 |
15 |
6 |
9005 |
Phạm Văn Phất |
An Đỗ-Bắc Sơn-Ân Thi-Hưng Yên |
|
11/01/1970 |
B1 |
11 |
5 |
9006 |
Đinh Hữu Chuyền |
Ninh Thành-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
12/01/1970 |
B1 |
11 |
19 |
9007 |
Hoàng Văn Hùng |
Văn phượng-Quan Nho-Ninh Bình |
|
12/01/1970 |
B2 |
14 |
13 |
9008 |
Nguyễn Xuân Huấn |
Diễn Kim-Diễn Châu-Nghệ An |
|
13/01/1970 |
A4 |
4 |
24 |
9009 |
NguyÔn Tam Cu«ng |
Tam Quang-Vũ Thư-Thái Bình |
|
13/01/1970 |
A8 |
1 |
25 |
9010 |
Nguyễn Văn Luận |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
13/01/1970 |
B10 |
11 |
14 |
9011 |
Nguyễn Ngọc Đức |
Phúc Sơn--Anh Sơn-Nghệ An |
1947 |
14/01/1970 |
B10 |
7 |
6 |
9012 |
Nguyễn Văn Thân |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1944 |
14/01/1970 |
B10 |
9 |
11 |
9013 |
Trịnh Bá Su |
Yên Ninh-Yên Địnhk-Thanh Hóa |
|
15/01/1970 |
A4 |
7 |
8 |
9014 |
Nhữ Văn Thành |
Quỳnh Hoa-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
16/01/1970 |
A3 |
4 |
10 |
9015 |
Nguyễn Văn Dục |
Tân Lập-Thanh Sơn-Phú Thọ |
|
16/01/1970 |
B1 |
5 |
10 |
9016 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
|
16/01/1970 |
B1 |
6 |
4 |
9017 |
Ngô Văn Hiến |
|
|
16/01/1970 |
B1 |
6 |
36 |
9018 |
Hoàng Đình Tiến |
Ninh An-Hoa Lư-Ninh bình |
|
17/01/1970 |
A2 |
34 |
13 |
9019 |
Nguyễn Văn Năm |
Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
17/01/1970 |
A4 |
6 |
18 |
9020 |
Đỗ Văn Chỉ |
Trực Liên-Trực Ninh-Nam Định |
|
18/01/1970 |
A8 |
35 |
4 |
9021 |
Hoàng Minh Đức |
|
|
18/01/1970 |
B1 |
5 |
19 |
9022 |
Hoàng Minh Đức |
|
|
18/01/1970 |
B1 |
7 |
3 |
9023 |
Nguyễn Duy Khải |
Hải Động-Hải Hà-Nam Định |
|
18/01/1970 |
B1 |
18 |
30 |
9024 |
Vũ Duy Đức |
Diễn Hoàng-Diễn Châu-Nghệ An |
|
19/01/1970 |
A4 |
8 |
25 |
9025 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
|
19/01/1970 |
B1 |
6 |
25 |
9026 |
Nguyễn Đức Sơn |
|
|
20/01/1970 |
B1 |
7 |
17 |
9027 |
Kiều Minh Sang |
Cần Kiến-Thạch Thất-Hà Nội |
|
21/01/1970 |
A2 |
32 |
11 |
9028 |
Chu Văn Chiếu |
Diễn Phong-Diễn Châu-Nghệ An |
|
21/01/1970 |
A4 |
5 |
30 |
9029 |
Nguyễn Ngọc Dương |
Hưng Hóa-Tam Nông-Phú Thọ |
|
21/01/1970 |
A8 |
33 |
24 |
9030 |
Ngô Đức Chủy |
Việt Hưng-Kim Thành-Hải Dương |
|
23/01/1970 |
A8 |
24 |
24 |
9031 |
Nguyễn Khắc Sâm |
Dân Lan-Việt Trì-Phú Thọ |
|
24/01/1970 |
A4 |
3 |
8 |
9032 |
Lê Văn Kho |
Quế Phong-Nghệ An |
|
24/01/1970 |
B1 |
12 |
16 |
9033 |
Đỗ Trọng Hâm |
|
|
25/01/1970 |
A2 |
28 |
15 |
9034 |
Nguyễn Bá Thông |
|
|
25/01/1970 |
A2 |
29 |
13 |
9035 |
Hồ Viết Kỳ |
Nam Anh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
26/01/1970 |
A3 |
1 |
11 |
9036 |
Nguyễn Văn Điều |
C19-E141-F312 |
|
27/01/1970 |
A2 |
27 |
15 |
9037 |
Đinh Văn Giản |
Gia Sơn-Nho Quan-Ninh Bình |
|
27/01/1970 |
A2 |
29 |
15 |
9038 |
Trịnh Hoàng Thụ |
Phường Ninh Khánh/Thành phố Ninh Bình/Tỉnh Ninh Bì |
1944 |
27/01/1970 |
A2 |
30 |
15 |
9039 |
Nguyễn Văn Trí |
Tiên Nghĩa-Quốc Oai-Hà Nội |
|
27/01/1970 |
A2 |
31 |
15 |
9040 |
Đoàn Văn Thu |
Ninh Hoà-Hoa Lư-Ninh Bình |
|
28/01/1970 |
A2 |
32 |
15 |
9041 |
Nguyễn Minh Đức |
Nghi Xuân-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
28/01/1970 |
A4 |
7 |
24 |
9042 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Gia Lộc-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
28/01/1970 |
B1 |
17 |
12 |
9043 |
Lê Văn Bưởi |
Hải Ninh-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
29/01/1970 |
B1 |
16 |
36 |
9044 |
Đặng Văn Công |
Sơn Lai-Nho Quan-Ninh Bình |
|
30/01/1970 |
A2 |
28 |
13 |
9045 |
Hoàng Hữu Thuận |
Tây An-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
30/01/1970 |
A3 |
6 |
10 |
9046 |
Đặng Văn Hữu |
Trần Phú-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
30/01/1970 |
A4 |
5 |
3 |
9047 |
Thái Xuân Tịnh |
Hồng Thái-Thượng Tín-Hà Nội |
|
30/01/1970 |
B1 |
19 |
36 |
9048 |
Đào Ngọc Minh |
Diễn Vạn-Diễn Châu-Nghệ An |
|
31/01/1970 |
A3 |
2 |
9 |
9049 |
Cao Văn Mỹ |
Quảng Thiều-Kim Sơn-Ninh Bình |
|
31/01/1970 |
A3 |
15 |
11 |
9050 |
Lê Văn An |
Nghi Hải-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
31/01/1970 |
A4 |
6 |
25 |