Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9051 Dương Quang Thưởng Yên Thành-Nghệ An 31/01/1970 A4 16 25
9052 Nguyễn Ngọc Đức Bình Tiến-Nam Định-Thanh Hóa 01/02/1970 A3 6 14
9053 Phạm Văn Đắc Châu Sơn-Kim Bảng-Hà Nam 01/02/1970 B1 8 16
9054 Bàn Xuân Phú Thành Công-Nguyên Bình-Cao Bằng 02/02/1970 A3 4 5
9055 Vi Đình Quanh Lục Giã-Con Cuông-Nghệ An 02/02/1970 A4 12 29
9056 Hồ Sỹ Khoa Tam Sơn-Anh sơn-Nghệ An 02/02/1970 B12 11 1
9057 Lê Văn Tân Yên Phong-Yên Mỗ-Ninh Bình 03/02/1970 A3 5 12
9058 Phạm Văn Cay Vũ Văn-Vũ Thư-Thái Bình 03/02/1970 B4 11 6
9059 Cà Văn Muôn Co Kham-Thanh An-Điện Biên 04/02/1970 A4 2 1
9060 Đoàn Văn Sinh Thanh Oai-Thanh Trì-Hà Nội 04/02/1970 A4 4 1
9061 Bùi Văn Nhích Bình Hàn-Lục Sơn-Hoà Bình 04/02/1970 A4 5 12
9062 Phan Văn Viễn Quang Vinh-Thi Ân-Hưng Yên 04/02/1970 A4 6 11
9063 Lưu Minh Nam Nghi Tiến-Nghi Lộc-Nghệ An 04/02/1970 A4 14 25
9064 Thái Kỷ Đức Hoà-Đức Thọ-Hà Tĩnh 05/02/1970 A8 35 19
9065 Hoàng Văn Đa Đại Đồng-Thường Tín-Hà Nội 06/02/1970 B1 18 34
9066 Nguyễn Xuân Đào Nghi Trường-Nghi Lộc-Nghệ An 08/02/1970 A4 6 29
9067 Nguyễn Văn Đức Diễn Hoàng-Diễn Châu-Nghệ An 09/02/1970 A4 1 25
9068 Lô Xuân Thắng Yên Khê-Con Cuông-Nghệ An 09/02/1970 A4 4 26
9069 Phạm Văn Lợi Thụ Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 09/02/1970 A4 5 19
9070 Nguyễn Xuân Ty Hưng Lộc-Hưng Nguyên-Nghệ An 09/02/1970 A4 10 17
9071 Phùng Văn Khánh Nam Tiến-Phú Xuyên-Hà Nội 09/02/1970 A6 7 6
9072 Nguyễn Văn Lục Đặng Xá-Gia Lam-Hà Nội 10/02/1970 A3 1 12
9073 Hồ Xuân Lý Quỳnh Đôi-Quỳnh Lưu-Nghệ An 10/02/1970 A4 4 17
9074 Nguyễn Bá Thời Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 10/02/1970 A4 6 17
9075 Trần Công Can Cốc Thành-Vũ Bản-Hà Nam 10/02/1970 A4 11 11
9076 Nguyễn Văn Ngân 11/02/1970 A8 26 30
9077 Vũ Văn An Châu Can-Phú Xuyên-Hà Nội 11/02/1970 A8 31 24
9078 Lương Ngọc Hợi L.Sơn-T.Yên-Bắc Giang 11/02/1970 B5 4 2
9079 Nguyễn Thị Liễu Phúc Sơn-Hương Sơn-Hà Tĩnh 12/02/1970 A2 12 16
9080 Bùi Thị Quế Sơn phố-Hương Sơn-Hà Tĩnh 12/02/1970 A2 14 16
9081 Nguyễn Văn Thân Sơn Phố-Hương Sơn-Hà Tĩnh 12/02/1970 A2 15 14
9082 Lê Huy Dương Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An 12/02/1970 A4 16 19
9083 Thái Gia Trang Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1950 12/02/1970 B10 7 9
9084 Quang Phải 13/02/1970 A4 1 24
9085 Nguyễn Minh Phong Gia Viễn-Ninh Bình 13/02/1970 A4 2 17
9086 Trần Đại Nghĩa Thị Trần Đan Phượng-Hà Nội 13/02/1970 A4 11 29
9087 Đinh Văn Ba Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An 15/02/1970 A4 15 19
9088 Nguyễn Văn Dậu Hồng Châu-Thường Tín-Hà Nội 16/02/1970 A2 13 15
9089 Lương Hữu Báu Vĩnh thịnh-vĩnh tường-Vĩnh phúc 1949 16/02/1970 A5 8 12
9090 Nguyễn Xuân Tồn Đỗ Xuyên-Thanh Ba-Phú Thọ 17/02/1970 A4 5 2
9091 Nguyễn Tiến Thuật Hưng Nhân-Hưng Nguyên-Nghệ An 17/02/1970 A4 16 17
9092 Trần Văn Hơn Nghi Thuý_nghi Lộc-Nghệ An 18/02/1970 A4 14 17
9093 Nguyễn Phú Hoan Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An 18/02/1970 A8 8 15
9094 Nguyễn Đình Thông 19/02/1970 A2 26 10
9095 Lê Văn Toản Diễn Yên-Diễn Châu-Nghệ An 19/02/1970 A3 15 9
9096 Phạm Văn Tuyển Cẩm Hoàng-Cẩm Giàng-Hải Dương 19/02/1970 A4 8 13
9097 Trần Đăng Lưu Hiến Sơn-Đô Lương-Nghệ An 19/02/1970 A4 11 2
9098 Nguyễn Hoà Binh Thạch Bình-Thạch Hà-Hà Tĩnh 20/02/1970 A2 15 13
9099 Hoàng Văn Hoa Quỳnh Yên-Quỳnh Lưu-Nghệ An 20/02/1970 A4 8 28
9100 Vừ Mý Ná Sủng Hà-Đồng Văn-Hà Giang 21/02/1970 A3 3 2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây