Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9101 Trần Sỹ Hiệp Diễn Mỹ-Diễn Châu-Nghệ An 21/02/1970 A3 14 2
9102 Nguyễn Quốc Oai Nghi Sơn-Nghi Lộc-Nghệ An 22/02/1970 A4 11 19
9103 Lê Huy Giáp Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 22/02/1970 A4 13 19
9104 Bùi Văn Mãn Nghi Thái-Nghi Lộc-Nghệ An 23/02/1970 A4 3 19
9105 Hoàng Thúc Tuấn Nam Lạc-Nam Đàn-NGhệ An 23/02/1970 A4 12 19
9106 Vi Xuân Cường Lục Giã-Con Cuông-Nghệ An 23/02/1970 A4 13 17
9107 Nguyễn Văn Chiến Hải Phu-Hải Hậu-Nam Định 23/02/1970 A4 15 17
9108 Hoàng Cân Hải Quang-Hải Hậu-Nam Định 23/02/1970 B1 7 7
9109 Lê Văn Tha Tân Phú-Quốc Oai-Hà Nội 24/02/1970 A8 27 29
9110 Lương Ngọc Mai Tuyên Hoá-Quảng Bình 25/02/1970 A4 15 28
9111 Hoàng Hồng Tạo Tự Do-Kim Động-Hưng Yên 28/02/1970 A2 9 7
9112 Hà Sỹ Khoa Diễn Hùng-Diễn Châu-Nghệ An 28/02/1970 A3 4 14
9113 Như Xuân Thành Quỳnh Hoa-Quỳnh Lưu-Nghệ An 28/02/1970 A8 19 27
9114 Lò Văn Sơn 28/02/1970 B5 4 22
9115 Lê Xuân Sinh Hoàng Qùy-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 28/02/1970 B9 3 8
9116 Trần Huy Toại Vị Dương-Mỹ Xá-Hà Nội 02/03/1970 A4 7 3
9117 Phan Văn Dần Hưng Tân-Hưng Nguyên-Nghệ An 03/03/1970 A3 2 11
9118 Đỗ Văn Han Tiên Thái_Duy Tiên-Hà Nam 06/03/1970 A3 7 8
9119 Dương Xuân Vang H. Sơn-Phú Bình-Thái Nguyên 07/03/1970 B5 2 14
9120 Nguyễn Hồng Châu Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 10/03/1970 A4 15 2
9121 Trần Văn Hoạch Yên Định-Phú Lương-Bắc Giang 10/03/1970 B4 1 28
9122 Lương Văn Quanh Châu Đình-Quỳ Hợp-Nghệ An 11/03/1970 A3 7 5
9123 Cụt Văn Phôm Bảo Thắng-Kỳ Sơn-Nghệ An 12/03/1970 A4 7 19
9124 Nguyễn Xuân Thành Lê Lợi-Thường Tín-Hà Nội 12/03/1970 B8 1 30
9125 Nguyễn Văn Nhậm Thanh Xuân-Thanh Chương-Nghệ An 14/03/1970 A3 15 7
9126 Lê Thanh Tuyển Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 14/03/1970 A4 9 19
9127 Lương Năng Chiến Vinh Quang-Đại Từ-Thái Nguyên 15/03/1970 B4 1 21
9128 Nông Văn Vụ Bản Phàn-Cốc Đản-Ngân Sơn-Bắc Kạn 17/03/1970 B4 1 27
9129 Phạm Văn Kháng Tiên Nội-Duy Tiên-Hà Nam 19/03/1970 A8 33 18
9130 Đặng Đình Ba Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 19/03/1970 B10 8 7
9131 Nguyễn Văn Khi Thanh Hồng-Thanh Hà-Hải Dương 20/03/1970 A3 2 5
9132 Phạm Hồng Qúy Nghĩa Hồ-Lục Ngạn-Bắc Giang 20/03/1970 A7 9 29
9133 Nguyễn Long Châu Hương Thanh-Gia Lâm-Hà Nội 24/03/1970 A3 3 10
9134 Trần Xuân Bách Nghĩa Thành-Nghĩa Hưng-Nam Định 24/03/1970 B1 6 39
9135 Phan Ngọc Định Trực Cái-Nam Ninh-Nam Định 24/03/1970 B1 6 41
9136 Mai Thanh Vệ Phong Châu-Đông Hưng-Thái Bình 24/03/1970 B1 8 38
9137 Đỗ Văn Thịnh Mỹ Thọ-Bình Lục-Hà Nam 24/03/1970 B1 8 42
9138 Nguyễn Trung Quế Hưng Dũng-TP Vinh-Nghệ An 24/03/1970 B1 9 38
9139 Hoàng Hồng Tạo Kim Khê-Kim Động-Hưng Yên 26/03/1970 A4 3 22
9140 Lương Hữu Giang Hoàng Phong-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 26/03/1970 A4 10 2
9141 Bùi Ngọc Khuê Vĩnh Lại-Lâm Thao-Phú Thọ 1948 26/03/1970 A5 1 2
9142 Phạm Văn Điệp Duy Phiên-Tam Dương-Vĩnh Phúc 1945 26/03/1970 A5 1 5
9143 Đặng Xuân Khánh Vũ Trung-Vũ Tiên-Thái Bình 26/03/1970 A8 21 26
9144 Nguyễn Thị Diệm Quỳnh Kim-Quỳnh Lưu-Nghệ An 27/03/1970 A3 7 3
9145 Thuân 27/03/1970 B1 6 38
9146 Ngô Tiến Linh Hưng Mỹ-Hưng Nguyên-Nghệ An 28/03/1970 A4 7 27
9147 Hoàng Văn Chương Khuôn Hà-Na Hang-Tuyên Quang 28/03/1970 A4 8 2
9148 Trần Thị Vũ Quỳnh Ngọc-Quỳnh Lưu-Nghệ An 28/03/1970 A4 12 26
9149 Nguyễn Trọng Hỷ Thanh Văn-Thanh Oai-Hà Nội 1943 28/03/1970 A5 9 12
9150 Ngô Quang Thảo Đoàn Xã-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 2 9
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây