Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9151 Bùi Đình Thanh Phú Lương-Lạc Sơn-Hoà Bình 31/03/1970 A2 2 10
9152 Trần Văn Quýnh Nhân An-Lý Nhân-Hà Nam 31/03/1970 A2 3 10
9153 Lê Văn Ninh Châu Quỳ-Gia Lâm-Hà Nội 31/03/1970 A2 4 9
9154 Nguyễn Thế Hoà Tam Dân-An Lão-Hải Phòng 31/03/1970 A2 5 10
9155 Bùi Xuân Kếnh 31/03/1970 A2 6 6
9156 Trần Đình Chiến Nam Hà-Kiến An-Hải Phòng 31/03/1970 A2 7 10
9157 Nguyễn Văn Trường Thương Lý-Hải Phòng 31/03/1970 A2 10 8
9158 Bùi Đức Mác Trí Sơn-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 10 9
9159 Nguyễn Quang Quỳnh Hợp Đức-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 12 8
9160 Trần Văn Quýnh Nhân Tiến-Lý Nhân-Hà Nam 31/03/1970 A2 12 9
9161 Nguyễn Văn Dũng An Thọ-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 13 10
9162 Đặng Văn Bình Phù Liệt-Thanh Lợi-Hải Dương 31/03/1970 A2 15 9
9163 Nguyễn Văn Trụ Đại Đồng-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 21 6
9164 Vũ Văn Thứ Phố Lê Chân-Hải Phòng 31/03/1970 A2 21 8
9165 Nguyễn Xuân Đê Vân Trương-Kiến Xương-Thái Bình 31/03/1970 A2 22 2
9166 Phạm Duy Bền Mỹ Đức-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 25 5
9167 Trương Xuân Đào Nam Chính-Tiền Hải-Thái Bình 31/03/1970 A2 27 6
9168 Vũ Văn Ban Đoàn Xá-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 28 4
9169 Lương Mạnh Hoành Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 28 8
9170 Nguyễn Hữu Tăng Phú Lộc-Nho Quan-Ninh Bình 31/03/1970 A2 29 1
9171 Bùi Hữu Thọ Thái Sơn-An Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 29 7
9172 Lý Văn Vạnh Lâm Khê-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng 31/03/1970 A2 31 1
9173 Bùi Đình Ngọ Trì Sơn-Kiến Thụy-Hải Phòng 31/03/1970 A2 32 3
9174 Ngân Văn Toán Hữu Khương-Tương Dương-Nghệ An 31/03/1970 A4 13 29
9175 Nguyễn Văn Xuân Tân hợp-Tân Kỳ-Nghệ An 01/04/1970 B1 12 12
9176 Bùi Lương (Quy) D1-E141-F312 01/04/1970 B10 39 5
9177 Nguyễn Tất Toàn Tân Sơn-Đô lương-Nghệ An 02/04/1970 A4 9 12
9178 Nguyễn Đình Long Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 04/04/1970 A3 12 9
9179 Lê Quang Khánh Xã Ngọc Lâm/Huyện Mỹ Hào/Tỉnh Hưng Yên 05/04/1970 A2 40 5
9180 Bùi Đình Giao Ngọc Châu-Yên Lạc-Vĩnh Phúc 06/04/1970 A3 5 5
9181 Cao Đình Quảng Nhân Khang-Lý Nhân-Hà Nam 06/04/1970 B1 7 43
9182 Hoàng Trọng Giao Yên Bằng-ý Yên-Nam Định 07/04/1970 A4 5 1
9183 Trần Hữu Thanh Mỹ Phúc-Mỹ Lộc-Nam Định 07/04/1970 B1 7 42
9184 Ngô Trí Ngôn Lam Sơn-Đô Lương-Nghệ An 07/04/1970 B1 9 36
9185 Trần Văn Bân Mỹ Hưng-Mỹ Lộc-Nam Định 07/04/1970 B1 9 39
9186 Nguyễn Văn Sành Tân Thuỷ-Lệ Thủy-Quảng Bình 07/04/1970 B1 9 42
9187 Nguyễn Phan Định Hải Sơn-Hải Hậu-Nam Định 07/04/1970 B7 8 17
9188 Lê Xuân Phú Giao thắng-Giao thuỷ-Nam Định 07/04/1970 B8 8 1
9189 Nguyễn Văn Ngữ Tiến Thắng-Lý Nhân-Hà Nam 07/04/1970 B8 9 1
9190 Trần Văn Lợi Phú Phúc-Lý Nhân-Hà Nam 07/04/1970 B8 9 2
9191 Trương Xuân Đình Chấn Hồng-Quỳ Hợp-Nghệ An 08/04/1970 B5 1 42
9192 Lê Văn Sơn Thanh Tân-Thanh Chương-Nghệ An 10/04/1970 A4 7 1
9193 Nguyễn Danh Cung Tân Hưng-Tiên Lãng-Hải Hưng 11/04/1970 A4 13 23
9194 Chu Văn Lễ 11/04/1970 B1 7 40
9195 Lê Sỹ Ngãi Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 11/04/1970 B7 2 14
9196 Phạm Lê Thao Thành Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 12/04/1970 A3 7 6
9197 Bùi Văn Dụt An Bình-Lạc Thuỷ-Hoà Bình 12/04/1970 A8 31 10
9198 Nguyễn Trọng ấn An Hưng-An Hải-Hải Phòng 13/04/1970 A2 2 6
9199 Bùi Văn Cán Liêm An-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 13/04/1970 A2 36 2
9200 Nguyễn Văn Khiển Hoà Long-Yên Phong-Bắc Giang 13/04/1970 A2 36 3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây