9201 |
Nguyễn Văn Thiệp |
Đồng Văn-An Thụy-Hải Hưng |
|
13/04/1970 |
A2 |
38 |
4 |
9202 |
Nguyễn Hữu Nhiệm |
Hợp đồng-Chương mỹ-Hà Nội |
|
13/04/1970 |
A2 |
39 |
2 |
9203 |
Nguyễn Xuân Yêm |
An Hoà-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
13/04/1970 |
A8 |
34 |
18 |
9204 |
Lê Tùng Mộc |
Định Đồng-Lê Chân-Hải Phòng |
|
13/04/1970 |
A8 |
35 |
18 |
9205 |
Nghiêm Đình Nhiên |
Hòa Sơn-Yên Phong-Bắc Ninh |
|
14/04/1970 |
B2 |
13 |
7 |
9206 |
Nguyễn Văn Phòng |
Kênh Giang-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng |
|
15/04/1970 |
A2 |
1 |
7 |
9207 |
Lê Minh Mão |
Tam Đa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
15/04/1970 |
A2 |
39 |
4 |
9208 |
Hà Tấn Cân |
Đêu Lương-Cẩm Khê-Phú Thọ |
1941 |
15/04/1970 |
A5 |
10 |
3 |
9209 |
Nguyễn Thị Châu |
Giang Sơn_Đô Lương-Nghệ An |
|
16/04/1970 |
A4 |
9 |
3 |
9210 |
Hoàng Văn Khiểu |
AT-C3-D1-E141-F312 |
|
16/04/1970 |
B10 |
36 |
13 |
9211 |
Hoàng Minh Khiểu |
Đồng Quan-Lộc Bình-Lạng Sơn |
|
16/04/1970 |
B10 |
36 |
16 |
9212 |
Ngô Văn Thành |
Đông Yên-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
17/04/1970 |
A2 |
37 |
1 |
9213 |
Vũ Quang Học |
Miên Sơn-Việt bắc-Bắc Giang |
|
17/04/1970 |
A3 |
2 |
3 |
9214 |
Nguyễn Văn Ngôi |
Xuân Lĩnh-Xuân Thành-Hải Dương |
|
18/04/1970 |
A2 |
37 |
2 |
9215 |
Nguyễn Văn Trường |
Tân Hùng-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
18/04/1970 |
A2 |
38 |
3 |
9216 |
Nguyễn Văn Hai |
Hải Hưng |
|
18/04/1970 |
A2 |
39 |
3 |
9217 |
Vũ Hữu Xuân |
Gia Phú-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
18/04/1970 |
B10 |
37 |
7 |
9218 |
Vũ Quang Ninh |
|
|
18/04/1970 |
B10 |
40 |
2 |
9219 |
Nguyễn Đình Trọng |
Hoà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
19/04/1970 |
A4 |
11 |
3 |
9220 |
Đinh Ngọc Thành |
Quỳnh Phong-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
20/04/1970 |
A3 |
8 |
2 |
9221 |
Dương Kim Đinh |
Yên Đông-Ý Yên-Nam Định |
|
21/04/1970 |
A3 |
1 |
14 |
9222 |
Nguyễn Văn Xuân |
Thanh Hưng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
21/04/1970 |
A3 |
5 |
15 |
9223 |
Trương Văn Viên |
Kỳ Trinh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
23/04/1970 |
A8 |
10 |
26 |
9224 |
Nguyễn Xuân Lân |
Tăng Cương-An Hải-Hải Phòng |
|
26/04/1970 |
A2 |
40 |
3 |
9225 |
Lê Văn Học |
Cần Đất-Ngô Quyền-Hải Phòng |
|
27/04/1970 |
A2 |
16 |
9 |
9226 |
Ngưyễn Văn Khách |
Tây Bắc-Vĩnh Phúc |
|
29/04/1970 |
A3 |
1 |
4 |
9227 |
Phạm Bá Thưởng |
Nghĩa Thắng-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
29/04/1970 |
A3 |
3 |
3 |
9228 |
Trần Xuân Bát |
|
|
30/04/1970 |
A2 |
27 |
14 |
9229 |
Đoàn Văn Tán |
Nam Hùng-Nam Ninh-Nam Định |
|
01/05/1970 |
A3 |
2 |
1 |
9230 |
Đỗ Trọng Kích |
Hoà Thượng-Thuận Thành-Bắc Giang |
|
02/05/1970 |
A3 |
1 |
10 |
9231 |
Trần Viết Tiến |
Lộc Ân-Ngoại Thành Nam Định-Nam Định |
|
02/05/1970 |
A3 |
2 |
6 |
9232 |
Dương Văn Sòng |
Thượng Thôn-Hà Quảng-Cao Bằng |
|
02/05/1970 |
A3 |
3 |
12 |
9233 |
Hoàng Thanh Phương |
Nghi Khánh-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
3 |
9234 |
Võ Xuân Khả |
Dương Thuỷ-Lệ Thuỷ-Quảng Bình |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
4 |
9235 |
Trần Quốc Lập |
Trực Trung-Nam Ninh-Nam Định |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
6 |
9236 |
Dương Văn Sáng |
Long Ân-Hồng Hà-Phú Thọ |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
8 |
9237 |
Đỗ Xuân Côn |
Trúc Liên-Nam Ninh-Nam Định |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
9 |
9238 |
Nguyễn Như Thư |
Tam Hồng-Tiên Sơn-Bắc Giang |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
11 |
9239 |
Vi La Thánh |
Bạch Đăng-Hào An-Cao Bằng |
|
02/05/1970 |
A3 |
4 |
13 |
9240 |
Lê Đức Thọ |
Minh Hà-Duyên Hà-Thái Bình |
|
02/05/1970 |
A3 |
5 |
3 |
9241 |
Nguyễn Văn Bồi |
Phú Lãm-Thanh Oai-Hà Nội |
|
02/05/1970 |
A3 |
5 |
7 |
9242 |
Hà Văn Hải |
Đông Đình-Quảng Ninh-Đ Anh-Vĩnh Phú |
|
02/05/1970 |
A3 |
5 |
13 |
9243 |
Đới Văn Cát |
An Đạo-Phú Minh-Vĩnh Phú |
|
02/05/1970 |
A3 |
6 |
9 |
9244 |
Trần Minh Đán |
Thống Nhất-Duyên Hà-Thái Bình |
|
02/05/1970 |
A4 |
1 |
2 |
9245 |
Tô Văn Màu |
Nà Xẳng-Sình Hồ-Hà Giang |
|
02/05/1970 |
A4 |
3 |
1 |
9246 |
Hoàng Văn Kim |
Nà Quê-Yên Cường-Vị Xuyên-Hà Giang |
|
02/05/1970 |
A4 |
6 |
2 |
9247 |
Nguyễn Huy Thục |
Tam Phúc-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
02/05/1970 |
A4 |
9 |
2 |
9248 |
Nguyễn Xuân Lai |
Tiên Lữ-Tiên Sơn-Bắc Giang |
|
02/05/1970 |
A8 |
19 |
25 |
9249 |
Dương Quốc Đạt |
Đức Giang-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
02/05/1970 |
A8 |
21 |
25 |
9250 |
Trương Văn Mong |
Văn Lợi-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
02/05/1970 |
A8 |
22 |
25 |