9251 |
Nguyễn Văn Dục |
Nam Kim-Nam Đàn-Nghệ An |
|
02/05/1970 |
A8 |
25 |
29 |
9252 |
Nguyễn Kim Tam |
Nam Anh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
03/05/1970 |
A4 |
13 |
1 |
9253 |
Túc Hàn Thư |
Thanh Hoà-Thạch Lập-Vĩnh Phúc |
|
04/05/1970 |
A3 |
9 |
4 |
9254 |
Bùi Văn Nô |
Trà Cổ-Móng Cái-Quảng Ninh |
|
04/05/1970 |
A4 |
6 |
1 |
9255 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Đồng Tâm-Lạc Thuỷ-Hoà Bình |
|
04/05/1970 |
A8 |
33 |
13 |
9256 |
Nguyễn Văn Kỷ |
Nga Mỹ-Phú Bình-Thái Nguyên |
|
04/05/1970 |
A8 |
34 |
14 |
9257 |
Vũ VĂN Đinh |
An Ninh-Phủ Dực-Thái Bình |
1950 |
05/05/1970 |
A5 |
2 |
11 |
9258 |
Dương Xuân Vang |
Lương Bình-Phú Bình-Bắc Giang |
|
07/05/1970 |
A8 |
20 |
25 |
9259 |
Đinh Vu Thơ |
Ninh Hồng-Ninh Giang-Hải Dương |
|
08/05/1970 |
A3 |
3 |
11 |
9260 |
Giản Tư Thắng |
Thanh Cát-Thanh Chương-Nghệ An |
|
10/05/1970 |
A3 |
7 |
7 |
9261 |
Trần Ái Thế |
Xuân Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
11/05/1970 |
A3 |
8 |
3 |
9262 |
Nguyễn Thông |
Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
11/05/1970 |
A4 |
9 |
31 |
9263 |
Đỗ Xuân Nghiêm |
Nam Vân-Nam Trực-Nam Định |
|
11/05/1970 |
A4 |
9 |
32 |
9264 |
Trần Văn Hương |
Đức Bình-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
11/05/1970 |
A4 |
11 |
31 |
9265 |
phạm Bá Nhung |
Đức Đồng-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
12/05/1970 |
B4 |
4 |
27 |
9266 |
Trần Đình Huấn |
Phú Lãi-Lạc Thuỷ-Hoà Bình |
|
14/05/1970 |
A4 |
12 |
30 |
9267 |
Trần Văn Sơn |
Thái Hoà-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
15/05/1970 |
A4 |
15 |
13 |
9268 |
Trần Đình Hồng |
Nhân Thịnh-Lý Nhân-Hà Nam |
|
17/05/1970 |
A8 |
1 |
12 |
9269 |
Nguyễn Văn Sướng |
Hoà Bình-Thu Trì-Thái Bình |
|
18/05/1970 |
A4 |
13 |
12 |
9270 |
Phạm Ngọc Nhu |
Quốc Tuấn-Kiến Xương-Thái Bình |
|
20/05/1970 |
A8 |
34 |
12 |
9271 |
Hà Huy Táo |
Nghĩa Xuân-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
22/05/1970 |
A4 |
13 |
9 |
9272 |
Hoàng X Thường |
C7-D1 |
|
23/05/1970 |
B4 |
8 |
3 |
9273 |
Đặng Thanh Tường |
Xuân Hồng-Xuân Thuỷ-Hà Nam |
|
27/05/1970 |
A8 |
6 |
11 |
9274 |
Nguyễn Văn Công |
Bình Sơn-Lục Nam-Bắc Giang |
|
27/05/1970 |
A8 |
6 |
13 |
9275 |
Phạm Đình Nhu |
Quốc Tuấn-Kiến Xương-Thái Bình |
1952 |
28/05/1970 |
A5 |
9 |
21 |
9276 |
Hang A Vàng |
Hang Chu-Ta Tà Ma-Tuần Giáo-Lai Châu |
|
28/05/1970 |
A8 |
4 |
12 |
9277 |
Hoàng Ngọc Niệm |
Hưng Đạo-Hoà An-Cao Bằng |
|
31/05/1970 |
A8 |
1 |
16 |
9278 |
Nguyễn Kim Nhạc |
|
|
31/05/1970 |
A8 |
21 |
16 |
9279 |
Trần Xuân Chiểu |
Bạch đằng-Kim Môn-Hải Dương |
|
02/06/1970 |
A4 |
7 |
2 |
9280 |
Lê Văn Mởn |
Lê Lợi-Kiến Xương-Thái Bình |
1951 |
03/06/1970 |
A5 |
13 |
7 |
9281 |
Nguyễn Công Tâm |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
09/06/1970 |
B1 |
16 |
20 |
9282 |
Cao Hữu Mão |
Yên Sở-Thanh trì-Hà Nội |
|
10/06/1970 |
A8 |
33 |
12 |
9283 |
Phan Thị Kỷ |
Thanh Tân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
11/06/1970 |
A3 |
3 |
1 |
9284 |
Trần Ngọc Đồng |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1944 |
12/06/1970 |
B10 |
9 |
3 |
9285 |
Bùi Quang Tuệ |
Kỳ Sơn-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
19/06/1970 |
A3 |
1 |
8 |
9286 |
Đỗ Minh Thiệu |
Trực Nghĩa-Trực Ninh-Nam Định |
|
29/06/1970 |
A8 |
14 |
17 |
9287 |
NGuyễn Văn Bái |
Nhân Nghĩa-Lý Nhân-Hà Nam |
|
02/07/1970 |
A3 |
5 |
10 |
9288 |
Nguyễn Văn Thịnh |
37 Vạn Phúc-Khu 10-Ba Đình-Hà Nội |
|
03/07/1970 |
A3 |
2 |
8 |
9289 |
Trần Xuân Hoà |
Thanh Mai-Thanh Chương-Nghệ An |
|
03/07/1970 |
A3 |
6 |
5 |
9290 |
Trần Đình Long |
Nghĩa Khánh-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
04/07/1970 |
A3 |
10 |
3 |
9291 |
Trần Văn Doan |
Đông Cuông-Văn Yên-Yên Bái |
|
05/07/1970 |
A4 |
7 |
12 |
9292 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Quỳnh Mỹ-Quỳnh Côi-Thái Bình |
|
05/07/1970 |
A4 |
11 |
12 |
9293 |
Lương Văn Khiên |
Búng Táo-Tuần Giáo-Lai Châu |
|
05/07/1970 |
A4 |
12 |
2 |
9294 |
Lưu Phú Bình |
Thắng Lợi-Phổ Yên-Thái Nguyên |
|
05/07/1970 |
A4 |
12 |
22 |
9295 |
Đậu Thị Dần |
Tam hợp-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
06/07/1970 |
A4 |
11 |
18 |
9296 |
Đặng Văn Thanh |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
07/07/1970 |
A2 |
10 |
1 |
9297 |
Trần Tư Thuận |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
09/07/1970 |
A4 |
14 |
9 |
9298 |
Phan Văn Long |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
14/07/1970 |
B7 |
2 |
1 |
9299 |
Lê Văn Hội |
Mường ẳng-Tuần Giáo-Lai Châu |
|
17/07/1970 |
A4 |
8 |
11 |
9300 |
Hoàng Tấn Ba |
Diễn Phúc-Diễn Châu-Nghệ An |
|
18/07/1970 |
A4 |
12 |
24 |